-
Kỹ thuật chung
sàng
Giải thích EN: The process of separating various-sized particles using screens with different-sized openings by rotating, shaking, vibrating, or otherwise agitating the screen. Giải thích VN: Quy trình tách các hạt ở các kích thước khavs nhau bằng cách quay, lắc hay rung.
- classification by screening
- sự phân loại (hạt) bằng sàng
- control screening
- sự sàng kiểm tra
- crushing and screening equipment
- thiết bị nghiền sàng
- crushing and screening plant
- nhà máy nghiền-sàng đá
- Crushing Screening plant
- máy nghiền sàng đá
- crushing-and screening concentrating plant
- nhà máy nghiền sàng và tuyển chọn
- dry screening
- sự sàng khô
- grading of the material by screening
- sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
- hand screening
- sự sàng bằng tay
- Incoming Call Screening (ICS)
- sàng lọc cuộc gọi đến
- lamp screening grid
- lưới chắn sáng
- light screening grid
- lưới chắn sáng
- primary screening
- sự sàng sơ bộ
- re-screening tower
- tháp sàng lại vật liệu
- screening and washing plant
- trạm sàng rửa vật liệu
- screening and washing plant
- trạm sàng và rửa
- screening box
- thùng sàng
- screening capacity
- năng suất sàng
- screening chute
- máng sàng phân loại
- screening compartment
- phân xưởng sàng
- screening deck
- tầng sàng
- screening drum
- trống sàng
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
- screening inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening inspection
- sự thử bằng sàng
- screening inspection
- sự thử nghiệm sàng lọc
- screening machine
- máy sàng
- screening machine
- máy sàng (than đá)
- screening mesh
- mắt sàng
- screening plant
- nhà máy sàng
- screening plant
- trạm sàng
- screening surface
- mặt sàng
- screening test
- phần lọt sàng
- screening test
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening test
- sản phẩm dưới sàng
- screening test
- sự thử bằng sàng
- screening test
- thử nghiệm sàng lọc
- screening test
- vật lọt sàng
- screening tower
- tháp sàng
- sizing of material by screening
- sự phân loại vật liệu qua sàng
- stone screening
- sàng đá
- washing and screening machine
- máy rửa và sàng
- washing and screening plant
- thiết bị rửa và sàng
- washing-and-screening drum
- trống (quay) rửa và sàng
- wet screening
- sự sàng hỗn hợp bê tông (vừa mới đổ)
- wet screening
- sự sàng ướt
sàng lọc
Giải thích EN: The process of examining job lots for defective parts. . Giải thích VN: Quá trình kiểm tra các khôi hàng hóa để tìm các phần khiếm khuyết.
- Incoming Call Screening (ICS)
- sàng lọc cuộc gọi đến
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening inspection
- sự thử nghiệm sàng lọc
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening test
- thử nghiệm sàng lọc
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ