• Revision as of 15:33, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ˈskrinɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)

    Xây dựng

    phần lọt qua sàng
    phế liệu mỏ đá
    vật che kín

    Điện lạnh

    sự chắn điện
    sự làm màn che
    sự tạo lưới che

    Kỹ thuật chung

    sự chắn
    acoustic screening
    sự chắn tiếng ồn
    sự che
    sự che chắn
    sự đo cỡ hạt
    sự phân loại
    classification by screening
    sự phân loại (hạt) bằng sàng
    grading of the material by screening
    sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
    sizing of material by screening
    sự phân loại vật liệu qua sàng
    sự rây
    sự sàng
    control screening
    sự sàng kiểm tra
    dry screening
    sự sàng khô
    hand screening
    sự sàng bằng tay
    primary screening
    sự sàng sơ bộ
    wet screening
    sự sàng hỗn hợp bê tông (vừa mới đổ)
    wet screening
    sự sàng ướt
    sự sàng lọc
    sự sàng phân loại
    sự tạo màn chắn
    magnetic screening
    sự tạo màn chắn từ
    sàng

    Giải thích EN: The process of separating various-sized particles using screens with different-sized openings by rotating, shaking, vibrating, or otherwise agitating the screen. Giải thích VN: Quy trình tách các hạt ở các kích thước khavs nhau bằng cách quay, lắc hay rung.

    classification by screening
    sự phân loại (hạt) bằng sàng
    control screening
    sự sàng kiểm tra
    crushing and screening equipment
    thiết bị nghiền sàng
    crushing and screening plant
    nhà máy nghiền-sàng đá
    Crushing Screening plant
    máy nghiền sàng đá
    crushing-and screening concentrating plant
    nhà máy nghiền sàng và tuyển chọn
    dry screening
    sự sàng khô
    grading of the material by screening
    sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
    hand screening
    sự sàng bằng tay
    Incoming Call Screening (ICS)
    sàng lọc cuộc gọi đến
    lamp screening grid
    lưới chắn sáng
    light screening grid
    lưới chắn sáng
    primary screening
    sự sàng sơ bộ
    re-screening tower
    tháp sàng lại vật liệu
    screening and washing plant
    trạm sàng rửa vật liệu
    screening and washing plant
    trạm sàng và rửa
    screening box
    thùng sàng
    screening capacity
    năng suất sàng
    screening chute
    máng sàng phân loại
    screening compartment
    phân xưởng sàng
    screening deck
    tầng sàng
    screening drum
    trống sàng
    Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
    Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
    screening inspection
    sự kiểm tra bằng sàng
    screening inspection
    sự kiểm tra sàng lọc
    screening inspection
    sự thử bằng sàng
    screening inspection
    sự thử nghiệm sàng lọc
    screening machine
    máy sàng
    screening machine
    máy sàng (than đá)
    screening mesh
    mắt sàng
    screening plant
    nhà máy sàng
    screening plant
    trạm sàng
    screening surface
    mặt sàng
    screening test
    phần lọt sàng
    screening test
    sự kiểm tra bằng sàng
    screening test
    sự kiểm tra sàng lọc
    screening test
    sản phẩm dưới sàng
    screening test
    sự thử bằng sàng
    screening test
    thử nghiệm sàng lọc
    screening test
    vật lọt sàng
    screening tower
    tháp sàng
    sizing of material by screening
    sự phân loại vật liệu qua sàng
    stone screening
    sàng đá
    washing and screening machine
    máy rửa và sàng
    washing and screening plant
    thiết bị rửa và sàng
    washing-and-screening drum
    trống (quay) rửa và sàng
    wet screening
    sự sàng hỗn hợp bê tông (vừa mới đổ)
    wet screening
    sự sàng ướt
    sàng lọc

    Giải thích EN: The process of examining job lots for defective parts. . Giải thích VN: Quá trình kiểm tra các khôi hàng hóa để tìm các phần khiếm khuyết.

    Incoming Call Screening (ICS)
    sàng lọc cuộc gọi đến
    Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
    Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
    screening inspection
    sự kiểm tra sàng lọc
    screening inspection
    sự thử nghiệm sàng lọc
    screening test
    sự kiểm tra sàng lọc
    screening test
    thử nghiệm sàng lọc

    Kinh tế

    phế liệu cho gia súc
    sản phẩm lọt sàng
    sàng lọc trước
    sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)
    sự lọc
    sự sàng
    sự tách tạp chất
    tấm
    thẩm định
    thẩm tra (nhân viên dự tuyển)
    tuyển chọn

    Y học

    1 . (sự) điều tratình hình bệnh tật (trong nhân dân) 2. (lý) chắn, che 3. (dth) (sự) sàng

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Khám sức khoẻ định kỳ cho người dân.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X