-
Thông dụng
Danh từ
Nóng tai lên
- easy on the ear
- dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
- to fall on deaf ears
- bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi
- to have one's ears to the ground
- nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng
- to make a pig's ear of sth
- làm cho lộn xộn rối tung
- to meet the the ear
- đập vào tai, nghe được
- to play it by ear
- ứng biến, ứng tác
- to smile from ear to ear
- cười ngoác đến mang tai, cười toe toét
- to turn a deaf ear
- vờ không nghe, giả bộ làm ngơ
- wet behind the ears
- miệng còn hôi sữa, quá non nớt
- with half an ear
- không chú ý cho lắm
- not to believe one's ears
- không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
- to be up to one's ears
- ngập đến tận mang tai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
