-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lò
Giải thích EN: A heated enclosure, often a refractory-lined cylinder, that is used for drying, burning, baking, or firing materials such as ore, cement, bricks, or ceramics.
Giải thích VN: Một vật bao được nung nóng, thường có dạng hình trụ có các đường chịu nhiệt, được dùng để sấy, đốt, nung các vật liệu như quặng, xi măng, gạch, hay gốm.
lò nung
- annular kiln
- lò nung hình chiếc nhẫn
- bell kiln
- lò nung dạng cái chuông
- bottle kiln
- lò nung chai (gốm)
- brick kiln
- lò nung gạch
- cement kiln
- lò nung xi măng
- cement kiln
- lò nung ximăng
- continuous kiln
- lò nung liên tục
- decorating kiln
- lò nung trang trí
- dry kiln
- lò nung khô
- enamel kiln
- lò nung tráng men
- fat lime kiln
- lò nung vôi béo
- hydraulic lime kiln
- lò nung vôi rắn trong nước
- kiln brick
- gạch lò nung
- kiln control
- sự điều khiển lò nung
- kiln discharge gas
- khí bốc ra khỏi lò nung
- kiln liner
- lớp lót lò nung
- kiln mixer
- lò nung máy khuấy
- kiln mixer
- lò nung máy trộn
- lime kiln
- lò nung vôi
- rotating kiln factor
- lò nung quay
- run-of-kiln lime
- vôi từ lò nung
- shaft kiln
- lò nung đứng
- smother kiln
- lò nung bằng khói
- tile kiln
- lò nung ngói
- vertical cement kiln
- lò nung xi măng đứng
- vertical kiln factory
- lò nung đứng
- vertical lime kiln
- lò nung vôi đứng
- zigang kiln
- lò nung kiểu chữ chi
- zigang kiln
- lò nung kiểu dích dắc
- zigzag kiln
- lò nung kiểu chữ chi
- zigzag kiln
- lò nung kiểu zic zac
nung
- annular kiln
- lò nung hình chiếc nhẫn
- bell kiln
- lò nung dạng cái chuông
- bottle kiln
- lò nung chai (gốm)
- brick kiln
- lò nung gạch
- burning kiln
- lò nung
- calcinating kiln
- lò nung
- calcining kiln
- lò nung
- cement kiln
- lò nung xi măng
- cement kiln
- lò nung ximăng
- continuous kiln
- lò nung liên tục
- decorating kiln
- lò nung trang trí
- dry kiln
- lò nung khô
- enamel kiln
- lò nung tráng men
- fat lime kiln
- lò nung vôi béo
- hydraulic lime kiln
- lò nung vôi rắn trong nước
- kiln brick
- gạch lò nung
- kiln burning
- sự nung trong lò
- kiln control
- sự điều khiển lò nung
- kiln discharge gas
- khí bốc ra khỏi lò nung
- kiln liner
- lớp lót lò nung
- kiln mixer
- lò nung máy khuấy
- kiln mixer
- lò nung máy trộn
- lime kiln
- lò nung vôi
- rotating kiln factor
- lò nung quay
- run-of-kiln lime
- vôi từ lò nung
- shaft kiln
- lò nung đứng
- smother kiln
- lò nung bằng khói
- tile kiln
- lò nung ngói
- vertical cement kiln
- lò nung xi măng đứng
- vertical kiln factory
- lò nung đứng
- vertical lime kiln
- lò nung vôi đứng
- zigang kiln
- lò nung kiểu chữ chi
- zigang kiln
- lò nung kiểu dích dắc
- zigzag kiln
- lò nung kiểu chữ chi
- zigzag kiln
- lò nung kiểu zic zac
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ