-
Chuyên ngành
Toán & tin
độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn ) độ lớn (của sao)
- magnitude of a vector
- chiều dài của véctơ
- geometrical magnitude
- độ lớn hình học
- physical magnitudes
- (vật lý ) các đại lượng vật lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consequence , degree , eminence , grandeur , greatness , import , mark , moment , momentousness , note , pith , significance , signification , weight , weightiness , admeasurement , amount , amplitude , bigness , breadth , bulk , capacity , compass , dimension , dimensions , enormity , enormousness , expanse , extent , hugeness , immensity , intensity , largeness , mass , measure , measurement , proportion , proportions , quantity , range , reach , sizableness , space , strength , tremendousness , vastness , volume , size , importance
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ