• /´raigɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự run rét, sự rùng mình
    rigor mortis
    xác chết cứng đờ

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rigour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X