• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:09, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====(sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)=====
    =====(sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====về một bên, dự trữ, ngoài ra=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /ə'said/

    Thông dụng

    Phó từ

    Về một bên, sang một bên
    to stand aside
    đứng sang một bên
    Riêng ra
    to speak aside
    nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)

    Giới từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
    aside from the legitimate wife, he also has two concubines
    ngoài bà vợ chính thức ra, ông ta còn có hai bà vợ lẻ nữa

    Danh từ

    (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)

    Địa chất

    về một bên, dự trữ, ngoài ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X