-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 19: Dòng 19: =====(sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)==========(sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)=====- + ===Địa chất===+ =====về một bên, dự trữ, ngoài ra=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
- aside from the legitimate wife, he also has two concubines
- ngoài bà vợ chính thức ra, ông ta còn có hai bà vợ lẻ nữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abreast , afar , alone , alongside , apart , away , beside , by oneself , down , in isolation , in reserve , near , nearby , neck and neck , out , out of the way , privately , separately , sidewise
noun
- departure , digression , discursion , interpolation , interposition , parenthesis , tangent , throwaway , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , irrelevancy , afar , alone , alongside , aloof , apart , away , beside , gone , obliquely , private , reserved , secretly , separate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ