-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bɑ:θ ; bæθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:41, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bình
- electrolytic bath
- bình điện phân
- ice bath
- bình đá lạnh (của thermostat)
- ice bath
- bình (nước) đá lạnh
- ice bath
- bình băng đá
- ice-cooling bath
- bình đá lạnh (của thermostat)
- oil bath
- bình dầu
- oil bath air cleaner
- bình lọc gió chứa dầu
- temperature bath
- bình điều nhiệt độ
- temperature bath
- bình nhiệt độ
dung dịch
- acid bath
- dung dịch axit
- clear etching bath
- dung dịch ăn mòn bóng
- desensitizing bath
- dung dịch khử nhạy
- fixing bath
- dung dịch định ảnh
- hardening bath
- dung dịch tôi
- lead bath
- dung dịch chì
- quenching bath
- dung dịch trui kim khí
- reduce the bath
- khử dung dịch mạ
- reversing bath
- dung dịch đảo ảnh
- single bath developer
- thuốc hiện ảnh một dung dịch
- size bath
- bể dung dịch
- stop bath
- dung dịch hãm
- two-bath process
- quá trình hai dung dịch
nhúng
Giải thích EN: 1. an immersion of materials for a special purpose, such as a chemical bath designed to precipitate a salt.an immersion of materials for a special purpose, such as a chemical bath designed to precipitate a salt.2. a chemical solution used in such a treatment.a chemical solution used in such a treatment.
Giải thích VN: Sự nhúng của vật liệu cho một mục đích đặc biệt, chẳng hạn như kết tủa muối. 2, một hỗn hợp hóa chất sử dụng trong một xử lý đặc biệt.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ