• (Khác biệt giữa các bản)
    n (cách chữ ra cho đẹp)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">bi'jɔnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bi'jɔnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 54: Dòng 52:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====quá=====
    +
    =====quá=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Prep., adv., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At or to the further side of(beyond the river).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Outside the scope, range, orunderstanding of (beyond repair; beyond a joke; it is beyondme).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====More than.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At or to the further side.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Further on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (prec. by the) the unknown after death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theback of beyond see BACK. [OE beg(e)ondan (as BY, YON, YONDER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=beyond beyond] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beyond beyond] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=beyond beyond] : Chlorine Online
    +
    =====adverb, preposition=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[above]] , [[after]] , [[ahead]] , [[apart from]] , [[as well as]] , [[at a distance]] , [[away from]] , [[before]] , [[behind]] , [[besides]] , [[beyond the bounds]] , [[clear of]] , [[farther]] , [[free of]] , [[good way off]] , [[hyper]] , [[in addition to]] , [[in advance of]] , [[long way off]] , [[moreover]] , [[more remote]] , [[on the far side]] , [[on the other side]] , [[out of range]] , [[out of reach]] , [[outside]] , [[over]] , [[over and above]] , [[over there]] , [[past]] , [[remote]] , [[superior to]] , [[without]] , [[yonder]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb, preposition=====
     +
    :[[close]] , [[inside]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    09:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /bi'jɔnd/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở xa, ở phía bên kia

    Giới từ

    Ở bên kia
    the sea is beyond the hill
    biển ở bên kia đồi
    Quá, vượt xa hơn
    Don't stay out beyond nine o'clock
    Đừng đi quá chín giờ
    the book is beyond me
    quyển sách này đối với tôi khó quá
    he has grown beyond his brother
    nó lớn hơn anh nó


    Ngoài... ra, trừ...
    do you know of any means beyond this?
    ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?


    Danh từ

    The beyond: kiếp sau, thế giới bên kia

    Cấu trúc từ

    beyond compare
    Xem compare
    beyond control
    Xem control
    Beyond one's depth, beyond hope
    Xem hope


    beyond measure
    bao la, bát ngát
    beyond reason
    vô lý, phi lý
    to live beyond one's income
    Xem income
    the back of beyond
    nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X