-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 84: Dòng 84: =====quả lắc==========quả lắc=====+ ===Địa chất===+ =====dây dọi=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bow , duck , genuflect , hop , jerk , jounce , leap , nod , oscillate , quaver , quiver , ricochet , seesaw , skip , waggle , weave , wobble , ball , bounce , buff , buffet , bunch , clip , curtsy , cut , dance , dib , float , haircut , hairdo , jeer , jest , mock , pendant , refrain , shake , shilling , sled , tap , trick , weight , worm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ