• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">boun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:42, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /boun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xương
    frozen to the bone
    rét thấu xương
    to be nothing but skin and bone
    gầy giơ xương
    Chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi
    Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ...
    ( số nhiều) hài cốt
    ( số nhiều) bộ xương; thân thể
    my old bones
    cái tấm thân già này
    Cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà
    bone of contention
    nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
    to have a bone to pick with somebody
    có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la
    the bare bones
    cốt lõi của vấn đề
    to chill sb to the bone
    làm cho rét thấu xương
    close to the bone
    thiếu tế nhị, cợt nhã
    a bag of bones
    o be nothing but skin and bone
    Tiều tụy thảm thương, chỉ còn là da bọc xương
    to work one's fingers to the bone
    làm việc rất hăng hái
    to be on one's bones
    túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
    to be bred in the bones
    ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được
    what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
    (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
    to cast in a bone between...
    gây mối bất hoà giữa...
    to cut price to the bone
    giảm giá hàng tới mức tối thiểu
    to feel in one's bones
    cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
    to have a bone in one's arm (leg)
    (đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bướcnữa)
    to have a bone in one's throat
    (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
    to keep the bone green
    giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
    to make no bones about (of)
    không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
    to make old bones
    sống dai, sống lâu

    Ngoại động từ

    Gỡ xương (ở cá, ở thịt)
    (từ lóng) ăn cắp, xoáy
    to bone up
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng cọc cao đạc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá phiến than
    dẹt xương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất xương
    aitch-bone cutter
    dao chặt xương chậu
    gỡ xương
    xương
    aitch-bone cutter
    dao chặt xương chậu
    bone broth
    nước hầm xương
    bone char
    than xương
    bone content
    hàm lượng xương trong thịt
    bone department
    phòng nấu chảy mỡ xương
    bone dust
    bột xương
    bone marrow
    tủy xương
    bone scraps
    bộ xương
    bone scraps
    xương vụn
    bone tank
    tóp mỡ xương
    bone truck
    xe chở xương
    bone-in ham
    giăm bông cả xương
    bone-in meat
    thịt bám xương
    bone-in pork chop
    thịt lợn giần có xương
    bone-meal
    bột xương
    hip-bone
    xương chậu
    jaw-bone
    xương hàm
    raw bone (feeding) meal
    bột xương thô

    Nguồn khác

    • bone : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any of the pieces of hard tissue making up theskeleton in vertebrates.
    (in pl.) a the skeleton, esp. asremains after death. b the body, esp. as a seat of intuitivefeeling (felt it in my bones).
    A the material of which bonesconsist. b a similar substance such as ivory, dentine, orwhalebone.
    A thing made of bone.
    (in pl.) the essentialpart of a thing (the bare bones).
    (in pl.) a dice. bcastanets.
    A strip of stiffening in a corset etc.
    V.
    Tr. take out the bones from (meat or fish).
    Tr. stiffen (agarment) with bone etc.
    Tr. Brit. sl. steal.
    Destitute; hard up. have a bone to pick (usu. foll. by with)have a cause for dispute (with another person). make no bonesabout 1 admit or allow without fuss.
    Not hesitate or scruple.point the bone (usu. foll. by at) Austral.
    Wish bad luck on.2 cast a spell on in order to kill. to the bone 1 to the bareminimum.
    Penetratingly. work one's fingers to the bone workvery hard, esp. thanklessly.
    Boneless adj. [OE ban f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X