-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">boun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:42, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Tiều tụy thảm thương, chỉ còn là da bọc xương
- to work one's fingers to the bone
- làm việc rất hăng hái
- to be on one's bones
- túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
- to be bred in the bones
- ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được
- what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
- (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
- to cast in a bone between...
- gây mối bất hoà giữa...
- to cut price to the bone
- giảm giá hàng tới mức tối thiểu
- to feel in one's bones
- cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
- to have a bone in one's arm (leg)
- (đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bướcnữa)
- to have a bone in one's throat
- (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
- to keep the bone green
- giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
- to make no bones about (of)
- không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
- to make old bones
- sống dai, sống lâu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
xương
- aitch-bone cutter
- dao chặt xương chậu
- bone broth
- nước hầm xương
- bone char
- than xương
- bone content
- hàm lượng xương trong thịt
- bone department
- phòng nấu chảy mỡ xương
- bone dust
- bột xương
- bone marrow
- tủy xương
- bone scraps
- bộ xương
- bone scraps
- xương vụn
- bone tank
- tóp mỡ xương
- bone truck
- xe chở xương
- bone-in ham
- giăm bông cả xương
- bone-in meat
- thịt bám xương
- bone-in pork chop
- thịt lợn giần có xương
- bone-meal
- bột xương
- hip-bone
- xương chậu
- jaw-bone
- xương hàm
- raw bone (feeding) meal
- bột xương thô
Oxford
N. & v.
(in pl.) a the skeleton, esp. asremains after death. b the body, esp. as a seat of intuitivefeeling (felt it in my bones).
Destitute; hard up. have a bone to pick (usu. foll. by with)have a cause for dispute (with another person). make no bonesabout 1 admit or allow without fuss.
Boneless adj. [OE ban f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ