• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:22, ngày 14 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´pə:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    *V-ed: [[ dispersed]]
    *V-ed: [[ dispersed]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====giải tán=====
    +
    =====tán xạ, tiêu tán=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====làm phân tán=====
     
    -
    =====phân tán=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====giải tán=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm phân tán=====
     +
     
     +
    =====phân tán=====
    ::[[colloid]] [[disperse]] [[system]]
    ::[[colloid]] [[disperse]] [[system]]
    ::hệ keo phân tán
    ::hệ keo phân tán
    Dòng 56: Dòng 51:
    ::poly-disperse [[system]]
    ::poly-disperse [[system]]
    ::hệ đa phân tán
    ::hệ đa phân tán
    -
    =====tiêu tán=====
    +
    =====tiêu tán=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====phân tán=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    ===== phân tán, tán sắc=====
    -
    =====phân tán=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disperse disperse] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=disperse&searchtitlesonly=yes disperse] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spread (out), scatter, broadcast, distribute, circulate,diffuse, disseminate: The practice is now widely dispersedthroughout Asia.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disband, spread out, scatter, dissipate,break up; disappear, vanish; dispel, dismiss, rout, send off oraway: The crowd dispersed quietly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. go, send, drive, or distribute in differentdirections or over a wide area.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. (of people at ameeting etc.) leave and go their various ways. b tr. cause todo this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. send to or station at separate points.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.put in circulation; disseminate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Chem. distribute (smallparticles) uniformly in a medium.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Physics divide (whitelight) into its coloured constituents.=====
    +
    -
    =====Dispersable adj.dispersal n. disperser n. dispersible adj. dispersive adj.[ME f. L dispergere dispers- (as DIS-, spargere scatter)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[banish]] , [[besprinkle]] , [[break up]] , [[broadcast]] , [[cast forth]] , [[circulate]] , [[deal]] , [[diffuse]] , [[disappear]] , [[disband]] , [[disburse]] , [[discharge]] , [[dislodge]] , [[dismiss]] , [[dispel]] , [[disseminate]] , [[dissipate]] , [[dissolve]] , [[divvy]] , [[dole out]] , [[eject]] , [[intersperse]] , [[measure out]] , [[partition]] , [[propagate]] , [[radiate]] , [[rout]] , [[scatter]] , [[scramble]] , [[send off]] , [[separate]] , [[shed]] , [[sow]] , [[split up]] , [[spray]] , [[spread]] , [[strew]] , [[take off in all directions]] , [[vanish]] , [[hand out]] , [[distribute]] , [[melt]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arrange]] , [[assemble]] , [[collect]] , [[garner]] , [[gather]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dis´pə:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải tán, phân tán
    to disperse a crowd
    giải tán đám đông
    Xua tan, làm tan tác (mây mù...)
    Rải rắc, gieo vãi
    Gieo rắc, truyền (tin đồn...)
    (vật lý) tán sắc
    (hoá học) phân tán

    Nội động từ

    Rải rác, tản mác

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tán xạ, tiêu tán

    Xây dựng

    giải tán

    Kỹ thuật chung

    làm phân tán
    phân tán
    colloid disperse system
    hệ keo phân tán
    disperse dye
    thuốc nhuộm phân tán
    disperse dyestuff
    thuốc nhuộm phân tán
    disperse filler
    chất độn phân tán
    disperse phase
    giai đoạn phân tán
    disperse phase
    pha phân tán
    mono-disperse system
    hệ thống đơn phân tán
    poly-disperse system
    hệ đa phân tán
    tiêu tán

    Kinh tế

    phân tán

    Địa chất

    phân tán, tán sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X