• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Sự xác nhận; sự tán thành=====
    =====Sự xác nhận; sự tán thành=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Chứng khoán===
    ===Chứng khoán===
    =====Kí hậu=====
    =====Kí hậu=====
    -
    ===Tham khảo===
     
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====bối thư=====
    +
    =====bối thư=====
    =====ký hậu=====
    =====ký hậu=====
    Dòng 28: Dòng 25:
    =====bảo chứng=====
    =====bảo chứng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự chấp thuận=====
    +
    =====sự chấp thuận=====
    =====sự phê duyệt=====
    =====sự phê duyệt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endorsement endorsement] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bảo lãnh=====
    +
    =====bảo lãnh=====
    -
    =====bổ ước=====
    +
    =====bổ ước=====
    -
    =====chấp nhận=====
    +
    =====chấp nhận=====
    -
    =====chuẩn nhận=====
    +
    =====chuẩn nhận=====
    -
    =====điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm=====
    +
    =====điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm=====
    -
    =====đồng ý=====
    +
    =====đồng ý=====
    -
    =====sự bối thự=====
    +
    =====sự bối thự=====
    -
    =====sự ký hậu=====
    +
    =====sự ký hậu=====
    =====sự ưng thuận=====
    =====sự ưng thuận=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endorsement endorsement] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[advocacy]] , [[affirmation]] , [[approbation]] , [[approval]] , [[backing]] , [[championing]] , [[commercial]] , [[confirmation]] , [[countersignature]] , [[favor]] , [[fiat]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[hubba-hubba]] , [[okay]] , [[pat on back]] , [[permission]] , [[qualification]] , [[ratification]] , [[recommendation]] , [[sanction]] , [[seal of approval]] , [[signature]] , [[stroke]] , [[subscription to]] , [[superscription]] , [[the nod]] , [[warrant]] , [[allowance]] , [[authorization]] , [[consent]] , [[leave]] , [[license]] , [[permit]] , [[support]] , [[acceptance]] , [[amendment]] , [[rider]]
    -
    =====Indorsement, approval, affirmation, sanction,authorization, confirmation, ratification, support, backing,approbation, seal or stamp of approval, imprimatur, Colloq OK,okay: He is acting with the full endorsement of his union.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Counter-signature: His endorsement is on the back of thecheque.=====
    +
    :[[censure]] , [[disapproval]] , [[opposition]] , [[rejection]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of endorsing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something withwhich a document etc. is endorsed, esp. a signature.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A recordin a driving licence of a conviction for a motoring offence.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    +

    11:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'dɔ:smənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác indorsation

    in'd˜:sm”nt
    danh từ
    Sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
    Sự xác nhận; sự tán thành

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Kí hậu
    1. Saga.vn

    Giao thông & vận tải

    bối thư
    ký hậu

    Hóa học & vật liệu

    bảo chứng

    Kỹ thuật chung

    sự chấp thuận
    sự phê duyệt

    Kinh tế

    bảo lãnh
    bổ ước
    chấp nhận
    chuẩn nhận
    điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm
    đồng ý
    sự bối thự
    sự ký hậu
    sự ưng thuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X