-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác geometrical ===Tính từ=== =====(thuộc) hình học===== ::geometric progression ::cấp s...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʤiə'metrik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:20, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình học
- geometric (al)
- hình (học)
- geometric (al) distribution
- phân phối hình học
- geometric (al) model
- mô hình hình học
- GEOMETRIC (AL) TRANSFORMATION
- phép biến đổi hình học
- geometric axiom
- tiên đề hình học
- geometric beam resolution
- độ phân giải chùm hình học
- geometric calibration
- sự hiệu chỉnh hình học
- geometric complex
- phức hình học
- geometric constraint
- ràng buộc hình học
- Geometric Correction Data (Landsat) (GCD)
- Các dữ liệu hiệu chỉnh hình học (Landsat)
- Geometric Dimensioning and Tolerancing (GDT)
- định cỡ và định dung sai hình học
- geometric distortion
- sự méo hình học
- geometric distribution
- phân phối hình học
- geometric error
- méo hình học
- geometric error
- sai số hình học
- geometric figure
- hình hình học
- geometric form
- dạng hình học
- geometric graphics element
- phần tử đồ họa hình học
- geometric invariant
- bất biến hình học
- geometric inversion
- chuyển vị hình học
- geometric isomer
- chất đồng phân hình học
- Geometric Mean (GM)
- giá trị trung bình hình học
- geometric modeling
- mẫu hình học
- geometric optics
- quang hình học
- geometric orbit elevation
- góc nâng quỹ đạo hình học
- geometric pattern
- mô hình hình học
- geometric pattern
- mô hình học
- geometric programming
- quy hoạch hình học
- geometric properties
- các đặc trưng hình học
- geometric properties
- tính chất hình học
- geometric representation
- biểu diễn hình học
- geometric simplex
- đơn hình hình học
- geometric solid
- cố thể hình học
- geometric surface
- mặt hình học
- geometric symmetry
- đối xứng hình học
- geometric text
- văn bản hình học
- geometric theory of number
- lý thuyết hình học các số
- geometric transformation
- phép biến đổi hình học
Oxford
Adj.
(also geometrical) 1 of, according to, or like geometry.2 (of a design, architectural feature, etc.) characterized by ordecorated with regular lines and shapes.
Geometric mean thecentral number in a geometric progression, also calculable asthe nth root of a product of n numbers (as 9 from 3 and 27).geometric progression a progression of numbers with a constantratio between each number and the one before (as 1, 3, 9, 27,81). geometric tracery tracery with openings of geometric form.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ