• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ga:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    07:34, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /ga:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)
    to take guard; to give guard
    thủ thế, giữ miếng
    to break guard
    để hở miếng (đấu gươm)
    Sự đề phòng
    to be on one's guard
    cảnh giác đề phòng
    to be off one's guard
    mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng
    to be caught off one's guard
    bị chộp thình lình lúc không đề phòng
    Cái chắn
    (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác
    to relieve guard
    thay phiên gác
    to stand guard
    đứng gác
    to mount guard
    làm nhiệm vụ canh gác
    Người bảo vệ; ( số nhiều) cận vệ, vệ binh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam
    (quân sự) đội quân
    the guard of honour
    đội danh dự
    (ngành đường sắt) trưởng tàu

    Động từ

    Bảo vệ; gác, canh giữ
    to guard a camp
    bảo vệ doanh trại
    to guard one's reputation
    bảo vệ thanh danh
    to guard prisoners
    canh tù
    ( + against) đề phòng, phòng, giữ gìn
    to guard against disease
    phòng bệnh
    to guard one's words
    giữ gìn lời nói
    to guard oneself
    giữ mình, đề phòng
    (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)

    hình thái từ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    thanh chắn (máy)
    tấm thép chắn
    trưởng tàu (hỏa)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo vệ
    cái chắn
    brake guard
    cái chắn phanh
    chain guard
    cái chắn xích
    flame guard
    cái chắn lửa
    splash guard
    cái chắn bùn
    cấu bảo vệ
    chắn
    brake guard
    cái chắn phanh
    chain guard
    cái chắn xích
    chain guard
    chắn xích
    chuck guard
    cữ chặn mâm cặp
    control guard
    bộ chắn bảo vệ
    flame guard
    cái chắn lửa
    guard bit
    bit chắn
    guard collar
    vành chắn
    guard gate
    cửa chắn
    guard hoop
    vòng chắn
    guard net
    lưới chắn
    guard rail
    hàng rào chắn
    guard ring
    vòng chắn
    guard shield
    lớp chắn bảo vệ
    guard shield
    tấm chắn bảo vệ
    guard space
    không gian chắn
    guard wall
    tường chắn (mái)
    ice guard
    lưới chắn băng
    lower engine guard
    tấm chắn bọc các-te
    oil guard
    bộ phận chắn dầu
    safety guard
    rào chắn bảo hiểm
    shin guard
    phần bảo vệ ống chân
    side radiator guard
    tấm chắn bên hông két nước
    snow guard
    hàng rào chắn tuyết
    snow guard
    tấm chắn tuyết
    spark guard
    bộ phận chắn tia lửa
    splash guard
    cái chắn bùn
    splash guard
    tấm chắn toé
    stone deflector or stone guard or stone shield
    tấm chắn đá văng
    stone guard
    tấm chắn đá
    sump guard
    vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
    track roller guard
    vè chắn bùn bánh lăn
    under-run guard
    vành chắn ở gầm
    vehicle guard rail
    lan can chắn xe
    wheel guard
    gờ chắn bánh xe
    wheel guard
    ốp chắn bánh răng
    wire guard
    lưới chắn
    che
    che chắn
    ngăn cách
    người bảo vệ
    mạch bảo vệ
    guard circuit
    mạch bảo vệ (điện thoại)
    phòng ngừa
    sự bảo vệ
    tấm chắn bùn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trưởng tàu (hỏa)

    Nguồn khác

    • guard : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Protect, shield, safeguard, (keep or stand) watch (over),defend, convoy, escort, police, look after, tend, mind: Onlythree men will be guarding the bullion when we make our move.
    Control, mind: Guard your tongue - the walls have ears.
    N.
    Sentinel, watchman, sentry, security guard, custodian,guardian, protector, picket, watch, bodyguard; evzone,bashibazouk; Brit warder, wardress , Slang screw, Brit minder:The guards go to eat at noon.
    Protection, convoy, escort,patrol: A guard of six men will accompany the van along thisroute.
    Defence, protection, safety, safeguard, security,shield: This bandage will serve as a guard against infection.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (often foll. by from, against) watch overand defend or protect from harm.
    Tr. keep watch by (a dooretc.) so as to control entry or exit.
    Tr. supervise(prisoners etc.) and prevent from escaping.
    Tr. provide(machinery) with a protective device.
    Tr. keep (thoughts orspeech) in check.
    Tr. provide with safeguards.
    Intr.(foll. by against) take precautions.
    Tr. (in various games)protect (a piece, card, etc.) with set moves.
    N.
    A stateof vigilance or watchfulness.
    A person who protects or keepswatch.
    A body of soldiers etc. serving to protect a place orperson; an escort.
    US a prison warder.
    A part of an armydetached for some purpose (advance guard).
    (in pl.) (usu.Guards) any of various bodies of troops nominally employed toguard a monarch.
    A thing that protects or defends.
    (oftenin comb.) a device fitted to a machine, vehicle, weapon, etc.,to prevent injury or accident to the user (fire-guard).
    Brit.an official who rides with and is in general charge of a train.10 in some sports: a a protective or defensive player. b adefensive posture or motion.
    Guarder n.guardless adj. [ME f. OF garde, garder ult. f. WG, rel. to WARDn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X