-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 81: Dòng 81: ::[[column]] [[heading]]::[[column]] [[heading]]::tiêu đề cột::tiêu đề cột+ ===Địa chất===+ ===== lò dọc vỉa, lò cái, mặt gương lò=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- caption , description , descriptor , headline , label , legend , lemma , rubric , aim , angle , bearing , compass reading , direction , line , point , point of compass , route , track , trajectory , way , course , vector , introduction , subtitle , title , topic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ