• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====góc đỉnh hồi=====
    +
    =====góc đỉnh hồi=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[external]] [[angle]] [[formed]] [[at]] [[the]] [[junction]] [[of]] [[two]] [[sloping]] [[sides]] [[of]] [[a]] [[hip]] [[roof]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[external]] [[angle]] [[formed]] [[at]] [[the]] [[junction]] [[of]] [[two]] [[sloping]] [[sides]] [[of]] [[a]] [[hip]] [[roof]].
    Dòng 44: Dòng 42:
    =====hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu=====
    =====hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biên trên=====
    +
    =====biên trên=====
    -
    =====chái nhà=====
    +
    =====chái nhà=====
    -
    =====khe mái=====
    +
    =====khe mái=====
    =====mái hồi=====
    =====mái hồi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cẳng bò sau=====
    +
    =====cẳng bò sau=====
    -
    =====đùi=====
    +
    =====đùi=====
    =====quả tầm xuân=====
    =====quả tầm xuân=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hip hip] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hip&searchtitlesonly=yes hip] : bized
    +
    :[[all the rage]] , [[chic]] , [[chichi ]]* , [[contemporary]] , [[cool ]]* , [[current]] , [[faddy]] , [[hot ]]* , [[in style]] , [[in-thing]] , [[in vogue]] , [[latest]] , [[latest thing ]]* , [[mod ]]* , [[modern]] , [[modish ]]* , [[natty ]]* , [[new]] , [[now]] , [[popular]] , [[smart]] , [[sophisticated]] , [[trendsetting]] , [[trendy]] , [[with it ]]* , [[alive]] , [[awake]] , [[cognizant]] , [[sensible]] , [[sentient]] , [[wise]] , [[aware]] , [[coxa]] , [[fashionable]] , [[groovy]] , [[haunch]] , [[huckle]] , [[knowledgeable]] , [[loins]] , [[onto]] , [[pelvis]] , [[stylish]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Informed, aware, knowledgeable, knowing, perceptive,alert, in or up on, onto, Colloq wise (to), with it, cool,Old-fashioned hep: He's not hip to what they're saying abouthim and Carrie.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    09:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /hip/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) hông
    (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
    (thực vật học) quả của cây tầm xuân ( (cũng) rose-hip)
    Chứng u uất, sự ưu phiền ( (cũng) hyp)
    to have someone on the hip
    thắng thế ai
    Đặt ai vào thế bất lợi
    To smite somebody hip and thigh

    Xem smite

    Ngoại động từ

    Làm chán nản, làm phiền muộn

    Thán từ

    Hoan hô!

    Tính từ

    Hợp thời, tân thời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    góc đỉnh hồi

    Giải thích EN: The external angle formed at the junction of two sloping sides of a hip roof.

    Giải thích VN: Một góc nhìn từ bên ngoài được hình thành bởi sự giao cắt của hai sườn dốc hai bên của mái hình tháp.

    góc đỉnh nóc

    Y học

    hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu

    Kỹ thuật chung

    biên trên
    chái nhà
    khe mái
    mái hồi

    Kinh tế

    cẳng bò sau
    đùi
    quả tầm xuân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X