• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mốc trên bờ=====
    =====mốc trên bờ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====điểm mốc=====
    +
    =====điểm mốc=====
    ::[[topographic]] [[landmark]]
    ::[[topographic]] [[landmark]]
    ::điểm mốc địa hình
    ::điểm mốc địa hình
    -
    =====mốc định hướng=====
    +
    =====mốc định hướng=====
    =====mốc ranh giới=====
    =====mốc ranh giới=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====dấu hiệu địa phương=====
    =====dấu hiệu địa phương=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landmark landmark] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[battleground]] , [[benchmark]] , [[bend]] , [[blaze]] , [[feature]] , [[fragment]] , [[guide]] , [[hill]] , [[mark]] , [[marker]] , [[memorial]] , [[milepost]] , [[milestone]] , [[monument]] , [[mountain]] , [[museum]] , [[promontory]] , [[remnant]] , [[ruins]] , [[souvenir]] , [[specimen]] , [[stone]] , [[survival]] , [[trace]] , [[tree]] , [[vantage point]] , [[vestige]] , [[waypost]] , [[crisis]] , [[event]] , [[stage]] , [[watershed]] , [[achievement]] , [[cornerstone]] , [[guidepost]] , [[signpost]]
    -
    =====Feature, guide, guidepost; identification: The towerserves as a landmark for those seeking the castle.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Turning-point, watershed, milestone, monument: His essayremains a landmark in philosophical thought.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attributive 3 critical, crucial, pivotal, important, historic,significant, precedent-setting, momentous, notable, noteworthy,major: This stands out as a landmark decision in the annals ofcriminal law.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A a conspicuous object in a district etc. b an objectmarking the boundary of an estate, country, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An event,change, etc. marking a stage or turning-point in history etc.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´lænd¸ma:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)
    Mốc ranh giới, giới hạn
    Mốc, bước ngoặc
    the October Revolution is a great landmark in the history of mankind
    cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mốc trên bờ

    Kỹ thuật chung

    điểm mốc
    topographic landmark
    điểm mốc địa hình
    mốc định hướng
    mốc ranh giới

    Kinh tế

    dấu hiệu địa phương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X