• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====phần bổ sung=====
    =====phần bổ sung=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bổ sung=====
    +
    =====bổ sung=====
    -
    =====phần phụ=====
    +
    =====phần phụ=====
    ::[[supplement]] [[of]] [[an]] [[angle]]
    ::[[supplement]] [[of]] [[an]] [[angle]]
    ::phần phụ của một góc
    ::phần phụ của một góc
    Dòng 39: Dòng 37:
    ::phần phụ của một cung
    ::phần phụ của một cung
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cung cấp=====
    +
    =====cung cấp=====
    ::live-stock [[supplement]]
    ::live-stock [[supplement]]
    ::sự cung cấp nguyên liệu gia súc
    ::sự cung cấp nguyên liệu gia súc
    -
    =====đáp ứng=====
    +
    =====đáp ứng=====
    -
    =====tiếp tế=====
    +
    =====tiếp tế=====
    ::live-stock [[supplement]]
    ::live-stock [[supplement]]
    ::sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt
    ::sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt
    -
    =====việc cung cấp=====
    +
    =====việc cung cấp=====
    =====việc tiếp tế=====
    =====việc tiếp tế=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=supplement&searchtitlesonly=yes supplement] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[added feature]] , [[addendum]] , [[addition]] , [[additive]] , [[appendix]] , [[bell ]]* , [[bells and whistles ]]* , [[codicil]] , [[complement]] , [[continuation]] , [[extra]] , [[insert]] , [[option]] , [[postscript]] , [[pullout]] , [[rider]] , [[sequel]] , [[spin-off ]]* , [[subsidiary]] , [[accessory]] , [[adjunct]] , [[appendage]] , [[appurtenance]] , [[addenda]] , [[additament]] , [[annex]] , [[paralipomena]] , [[pendant]]
    -
    =====Addendum, addition, appendix, epilogue, end-piece,postscript, appendage, extension, continuation, adjunct, annexe,appurtenance, accessory, codicil, insert, sequel;supplementation; Technical suppletion: The later versionincludes the 1909 supplement.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[add fuel to fire]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[build up]] , [[buttress]] , [[complement]] , [[complete]] , [[enhance]] , [[enrich]] , [[extend]] , [[fill out]] , [[fill up]] , [[fortify]] , [[heat up]] , [[improve]] , [[increase]] , [[jazz up]] , [[pad ]]* , [[punch up]] , [[reinforce]] , [[step up]] , [[strengthen]] , [[subsidize]] , [[supply]] , [[top]] , [[fill in]] , [[round]] , [[accessory]] , [[add]] , [[addendum]] , [[addition]] , [[additive]] , [[annex]] , [[appendix]] , [[attachment]] , [[eke]] , [[rider]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Add (on or to), extend, augment; complement: Variousscholars supplemented the earlier work with their own notes andcomments. He supplements his income by working at a restaurant.=====
    +
    :[[base]] , [[core]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[subtract]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A thing or part added to remedy deficiencies(dietary supplement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A part added to a book etc. to providefurther information.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A separate section, esp. a colourmagazine, added to a newspaper or periodical.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geom. theamount by which an angle is less than 180ø (cf. COMPLEMENT).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. provide a supplement for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Supplemental adj.supplementally adv. supplementation n. [ME f. L supplementum(as SUB-, plere fill)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'sʌplimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần bổ sung, phần phụ thêm
    Phụ trương (báo)
    Bản phụ lục
    Món trả thêm
    (toán học) góc phụ
    's—pliment
    ngoại động từ
    Bổ sung, phụ thêm vào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần bổ sung

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    phần phụ
    supplement of an angle
    phần phụ của một góc
    supplement of an arc
    phần (phụ) của một cung
    supplement of an arc
    phần phụ của một cung

    Kinh tế

    cung cấp
    live-stock supplement
    sự cung cấp nguyên liệu gia súc
    đáp ứng
    tiếp tế
    live-stock supplement
    sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt
    việc cung cấp
    việc tiếp tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X