• (Khác biệt giữa các bản)
    (lý thuyết)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,θiə'retikl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:12, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,θiə'retikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác theoretic

    Như theoretic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lý thuyết
    apex of the theoretical triangle
    đỉnh tam giác lý thuyết
    Frog point, Theoretical
    mũi tâm ghi lý thuyết
    maximum theoretical numerical aperture
    khẩu số lý thuyết cực đại
    Switch point, Theoretical
    mũi lưỡi ghi lý thuyết
    TD (theoreticaldensity)
    mật độ lý thuyết
    theoretical analysis
    sự phân tích lý thuyết
    Theoretical Arrival Time (TAT)
    thời gian tới theo lý thuyết
    Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
    Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
    theoretical Carnot value
    hệ số Carnot lý thuyết
    theoretical Carnot value
    hệ số lạnh Carnot lý thuyết
    theoretical chemistry
    hóa học lý thuyết
    theoretical concept
    khái niệm lý thuyết
    theoretical density (TD)
    mật độ lý thuyết
    theoretical displacement
    thể tích hút lý thuyết
    theoretical displacement
    thể tích quét lý thuyết
    theoretical draft
    đồ án lý thuyết
    theoretical equation
    công thức lý thuyết
    theoretical estimation
    ước lượng bằng lý thuyết
    theoretical flame temperature
    nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
    theoretical frog point
    mũi tâm ghi lý thuyết
    theoretical graph of train running
    biểu đồ chạy tàu lý thuyết
    theoretical investigation
    sự nghiên cứu lý thuyết
    theoretical length
    chiều dài lý thuyết
    theoretical maximum density
    dung trọng lý thuyết lớn nhất
    theoretical model
    mô hình lý thuyết
    theoretical physics
    vật lý lý thuyết
    theoretical plate
    đĩa lý thuyết
    theoretical refrigeration capacity
    năng suất lạnh lý thuyết
    theoretical refrigeration cycle
    chu kỳ lạnh lý thuyết
    theoretical span
    nhịp lý thuyết
    theoretical study
    sự nghiên cứu lý thuyết
    theoretical switch point
    mũi tâm ghi lý thuyết
    theoretical treatment
    khảo sát lý thuyết
    theoretical variable
    biến lý thuyết
    theoretical volumetric efficiency
    chu trình lạnh lý thuyết
    theoretical volumetric efficiency
    hệ số cấp lý thuyết
    theoretical yield
    sản lượng lý thuyết
    theoretical yield
    sản lượng theo lý thuyết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hypothetical, conjectural, speculative, untested,unproved, unproven, moot, putative, debatable, supposititious,suppositional: The theoretical trajectory will take it beyondUranus.
    Impractical, unrealistic, pure, ideal, abstract,academic: The suggestion was purely theoretical, since we haveno means of carrying it out.

    Oxford

    Adj.

    Concerned with knowledge but not with its practicalapplication.
    Based on theory rather than experience orpractice.
    Theoretically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X