• (đổi hướng từ Conquered)
    /ˈkɒŋkər/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng
    to conquer an enemy
    chiến thắng quân thù
    Chinh phục, chế ngự
    to stoop to conquer
    hạ mình để chinh phục
    to conquer a bad habit
    chế ngự được một thói xấu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chinh phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X