-
(đổi hướng từ Dashes)
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ