• (đổi hướng từ Forbids)
    /fə´bid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cấm, ngăn cấm
    smoking is strictly forbidden
    tuyệt đối cấm hút thuốc lá
    I am forbidden tobacco
    tôi bị cấm hút thuốc lá
    to forbid someone wine
    cấm không cho ai uống rượu
    to forbid the house
    cấm cửa
    time forbids
    thời gian không cho phép
    God (Heaven) forbid!
    lạy trời đừng có chuyện đó

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cấm; không giải được

    Kỹ thuật chung

    không giải được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X