• (đổi hướng từ Sectors)
    /ˈsɛktər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình quạt
    (quân sự) quân khu
    an enemy attack in the southern sector
    một cuộc tấn công của địch vào khu nam
    Khu vực; lĩnh vực
    the state sector of economy
    khu vực kinh tế nhà nước
    the manufacturing sector
    khu vực chế tạo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cung từ

    Giải thích VN: Trên đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một đoạn trên một trong các rãnh ghi đồng tâm đã được mã hóa của đĩa đó trong quá trình định khuôn thức mức thấp. Trong điện toán tương thích IBM PC, một secter thường chứa 512 byte thông tin.

    bad sector
    cung (từ) bị hỏng
    data field of a sector
    trường dữ liệu của một cung từ
    disk sector
    cung từ đĩa
    library control sector
    cung từ điều khiển thư viện
    sector label
    nhãn cung từ
    sector map
    sơ đồ cung từ
    sector mark
    dấu hiệu cung từ
    soft sector
    mềm, cung từ mềm
    hình quạt, khu vực

    Xây dựng

    điạ hạt
    phân khu, khu vực

    Giải thích EN: A definable part of a larger area; specific uses include: a portion of military airspace clearly defined and for a particular purpose.

    Giải thích VN: Một phần xác định được của một khu vực lớn hơn; cách dùng riêng: một phần của không phận quân sự được xác định rõ hay nhằm mục đích cụ thể.

    Điện lạnh

    quạt phủ sóng (rađa)

    Kỹ thuật chung

    bộ môn
    bộ phận
    khu vực
    ngành
    electricity sector economics
    kinh tế ngành điện
    International Public Sector Information Technology (IPSIT)
    công nghệ thông tin của ngành phục vụ công cộng quốc tế
    hình quạt
    hyperbolic sector
    hình quạt hipebolic
    hyperbolic sector
    hình quạt hyperbolic
    sector gate
    coổng trục lăn hình quạt
    sector gate
    cửa van hình quạt
    sector of a circle
    hình quạt tròn
    sector shaft
    trục hình quạt
    sector-shaped conductor
    dây dẫn điện hình quạt
    sector-type bridge bearing
    gối (cầu) hình quạt
    spherical sector
    hình quạt cầu
    spherical sector
    phạm vi hình quạt cầu
    thanh trượt

    Kinh tế

    địa hạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X