• Điện tử & viễn thông

    chỉ thị trạng thái "không hoạt động"
    British Library Automated information Service (BLAISE)
    Dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện Anh Quốc
    Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
    dịch vụ điện thoại di động vô tuyến tế bào
    Connectionless-mode Transport Service (CLTS)
    dịch vụ chuyển tải chế độ không kết nối
    Fully Automated Collect and Third - Number Service (FACTS)
    dịch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động
    H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
    Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
    Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
    dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
    MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
    Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
    Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
    Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
    Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
    dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
    Netware Asynchronous service /Support Interface (novell) (NASI)
    giao diện các dịch vụ hỗ trợ không đồng bộ netware (novell)
    Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
    phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
    Status indication "Emergency terminalstatus" (SIDH)
    chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp"
    Status indication "normal terminal status" (SIN)
    chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
    Status indication "out of alignment" (SIO)
    chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh "
    Unacknowledged Information transfer Service (ITU-T) (UITS)
    dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X