-
(đổi hướng từ Programs)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kế hoạch
- building construction program
- kế hoạch thi công công trình
- main program
- kế hoạch chính
- month working program
- kế hoạch (thi công) tháng
- prevention program
- kế hoạch dự phòng
- production program
- kế hoạch sản xuất
- ten-day working program
- kế hoạch 10 ngày
dựng chương trình
- program development system
- hệ thống xây dựng chương trình
- program stop
- điểm dừng chương trình
- program stop
- sự dừng chương trình
- table calculation program spread-sheet
- dụng chương trình tính theo bảng kê
lập trình
- A program language (APL)
- ngôn ngữ lập trình A
- A program language for graphics (APLG)
- ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
- APL (Aprogram language)
- ngôn ngữ lập trình A
- APLG (Aprogram language for graphic)
- ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
- Electronic switching system Program Language (EPL)
- ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
- fixed program computer
- máy tính lập trình cứng
- MAPI (MessagingApplication Program Interface)
- giao diện lập trình thông điệp
- program composition
- sự lập trình
- program language
- ngôn ngữ lập trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affairs , appointments , arrangements , bill , bulletin , business , calendar , card , catalog , chores , curriculum , details , docket , happenings , index , lineup , listing , meetings , memoranda , necessary acts , order of business * , order of events , order of the day , plan , plans , preparations , record , schedule , series of events , slate , syllabus , things to do , timetable , course , design , instructions , line , order , plan of action , policy , polity , procedure , project , sequence , broadcast , presentation , production , show , agenda , prospectus , agendum , catalogue , exhibition , regimen , relay , roster
verb
- arrange , bill , book , budget , calculate , compile , compute , design , draft , edit , engage , enter , estimate , feed , figure , formulate , get on line , itemize , lay on , lay out , line up , list , map out , pencil in , poll , prearrange , prioritize , process , register , schedule , set , set up , slate , work out , agenda , broadcast , bulletin , calendar , card , catalog , course , docket , notice , outline , plan , playbill , presentation , prospectus , scheme , show , syllabus , timetable
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ