• Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    bypass road

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    pass-by

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    alternate route
    bend
    bán kính đường vòng
    bend radius
    by party
    bypass

    Giải thích VN: Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay chảy qua [[chúng. ]]

    Giải thích EN: Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..

    van đường vòng (van phụ)
    bypass valve
    đường vòng
    bypass line
    đường vòng
    bypass road (bypass)
    đường vòng (không) khí
    air bypass
    đường vòng toàn phần
    total bypass
    bypass line
    by-pass road
    bypass road (bypass)
    by-road
    byway
    detour
    đường vòng
    detour road
    detour road
    diversion
    lateral road
    loop
    passing track

    Giải thích VN: Đường ray một phía của được trang bị các bộ phận chuyển hướng hai [[đầu. ]]

    Giải thích EN: A railway sidetrack equipped with switches at both ends.

    relief passage
    roundabout
    đường vòng tròn
    roundabout island
    siding
    turn-out
    catenary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    detour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X