-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
combustion
- hiệu suất đốt cháy
- combustion efficiency
- không khí đốt cháy
- combustion air
- khu vực đốt cháy
- zone of combustion
- năng lượng (đốt) cháy
- combustion energy
- nhiệt đốt cháy
- combustion heat
- nhiệt đốt cháy
- heat of combustion
- phần cặn do đót cháy
- combustion residue
- phân tích đốt cháy
- combustion analysis
- sự đốt cháy chậm
- slow combustion
- thể tích đốt cháy
- combustion volume
- thiết bị đốt cháy và hấp thụ
- combustion and absorption apparatus
- động cơ đốt cháy ngoài
- engine external combustion
- đốt cháy bề mặt
- surface combustion
- đốt cháy trung gian
- neutral combustion
- đương lượng đốt cháy
- combustion equivalent
sweat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ