• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dope

    Giải thích VN: Bất cứ loại dung dịch đặc quánh hay chất sệt nào dùng để bôi trơn, thấm hút, chuẩn ///bị bề mặt hay tạo cho chất khác chất lượng vừa ý, những dụ điển hình phụ gia chống ồn của xăng, lớp phủ tương tự dùng vecni cho cánh máy bay vật liệu thấm hút trong việc sản xuất thuốc nổ [[đinamit. ]]

    Giải thích EN: Any of various thick liquids or pasty substances used to lubricate, absorb, prepare a surface, or produce a desired quality in another substance; specific examples include an antiknocking additive for gasoline, a varnishlike coating for aircraft wings, and an absorbent material used in the manufacture of dynamite.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X