• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    frame girder
    giàn khung mở
    open frame girder
    framed truss
    trestle

    Giải thích VN: Một cấu trúc thép, tông cốt thép, hay gỗ, thường bao gồm nhiều nhịp ngắn, được dùng để chống đỡ một cây cầu tạm thời hay lâu [[dài. ]]

    Giải thích EN: A timber, reinforced concrete, or steel structure, usually consisting of many short spans, used to support a temporary or permanent bridge.

    cột giàn khung
    trestle shore
    truss

    Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc phẳng gòm sự kết hợp các dây các thành phần trụ trong cách bố trí hình tam giác tạo nên một khung chắc chắn; thường được dùng để chống đỡ một mái nhà hay một [[cầu. ]]

    Giải thích EN: A planar structural component composed of a combination of chords and web members in a triangular arrangement that forms a rigid framework; often used to support a roof or bridge.

    giàn khung mắt cáo
    lattice truss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X