-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
echo
- hủy bỏ phản hồi
- echo cancellation
- hủy bỏ phản hồi
- echo canceller
- hủy bỏ phản hồi
- echo suppressor
- khử phản hồi
- echo cancellation
- khử phản hồi
- echo canceller
- khử phản hồi
- echo suppressor
- kiểm tra bằng phản hồi
- echo check
- kiểm tra kiểu phản hồi
- echo check
- kiểu nhắc-phản hồi
- prompt and echo type
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo cancellation
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo canceller
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo suppressor
- lượng phản hồi
- echo area
- lượng phản hồi
- echo volume
- phản hồi từ xa
- remote echo
- vùng phản hồi
- echo area
- vùng phản hồi
- echo volume
feedback
- AG phản hồi
- feedback AGC
- bộ dao động phản hồi
- feedback oscillator
- bộ khuếch đại phản hồi
- feedback amplifier
- dòng phản hồi
- feedback current
- hệ (thống) có phản hồi
- feedback system
- hệ phản hồi thông tin
- information feedback system
- hệ số phản hồi
- feedback gain
- hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
- nonlinear feedback control system
- hệ điều chỉnh có phản hồi đơn nhất
- control system with unity feedback
- phản hồi âm
- negative feedback
- phản hồi chu trình đơn
- single-loop feedback
- phản hồi dương
- positive feedback
- phản hồi hệ thống điều khiển
- control-system feedback
- phản hồi hướng dẫn
- monitoring feedback
- phản hồi kết xuất
- output feedback
- phản hồi ngoài
- external feedback
- phản hồi phân bố
- distributed feedback
- phản hồi sửa chữa
- remedial feedback
- phản hồi tái sinh
- regenerative feedback
- phản hồi tích cực
- positive feedback
- phản hồi tiêu cực
- negative feedback
- phản hồi tính trạng
- state feedback
- phản hồi trễ
- delayed feedback
- sự phản hồi âm thanh
- acoustic feedback
- sự phản hồi dương
- positive feedback
- sự phản hồi tần số
- frequency feedback
- tín hiệu phản hồi
- feedback signal
- vòng phản hồi
- feedback loop
- điều khiển có phản hồi
- feedback control
- điều khiển phản hồi tối ưu
- optimal feedback control
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ