-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
branch
- bảng phân nhánh
- branch table
- cấu trúc phân nhánh
- branch construct
- chỗ đường giao phân nhánh
- branch crossing
- dầu cuối phân nhánh
- branch terminal
- hệ số truyền phân nhánh
- branch transmittance
- hộp nối cáp phân nhánh
- branch joint
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- branch-and-bound technique
- lệnh phân nhánh
- branch instruction
- ống nối (phân nhánh)
- branch sleeve
- phương pháp phân nhánh
- branch method
- quá trình phân nhánh
- branch process
- địa chỉ phân nhánh
- branch address
- điểm phân nhánh
- branch point
- đường ống phân nhánh
- branch pipe
- đường phân nhánh
- branch line
- đứt gãy phân nhánh
- branch fault
branching
- bộ lọc phân nhánh kênh
- channel branching filter
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- dụng cụ phân nhánh
- branching device
- khuẩn lạc phân nhánh
- branching colony
- phay phân nhánh
- branching fault
- quá trình phân nhánh
- branching process
- sự phân nhánh (phân) rã
- branching of decay
- sự phân nhánh chỗ nứt
- crack branching
- sự phân nhánh sai
- bad branching
- sự phân nhánh đường
- track branching
- điểm phân nhánh
- branching point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ