-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enamel
- dây tráng men
- enamel covered wire
- dây tráng men
- enamel wire
- giấy tráng men
- enamel paper
- kính tráng men
- enamel glass
- lò nung tráng men
- enamel kiln
- sơn tráng men
- enamel paint
- sự phun trắng men
- enamel spraying
- sự tráng men
- enamel bloating
- sự tráng men
- enamel spreading
- đồ dùng bằng sứ tráng men
- porcelain enamel ware
- đồ vệ sinh bằng sứ tráng men
- porcelain enamel sanitary ware
enameling
Giải thích VN: Úng dụng của việc tráng men để bảo vệ bề mặt, chống lại sự ăn mòn và làm tăng diện [[mạo. ]]
Giải thích EN: The application of an enamel coating to a surface in order to protect against corrosion and to improve appearance.
glaze
Giải thích VN: Dùng các chất như vậy cho một bề [[mặt. ]]
Giải thích EN: To apply such a surface.
glazing
- bể tráng men
- glazing bath
- bồn tráng men
- glazing bath
- chậu tráng men
- glazing bath
- lò tráng men
- glazing kiln
- sự tráng men (bằng cách) phun
- spay glazing
- sự tráng men (bằng cách) rót
- pouring glazing
- sự tráng men chống nổ
- explosion-proof glazing
- sự tráng men kép
- double glazing
- sự tráng men lần cuối
- secondary glazing
- sự tráng men lên đồ sứ ướt
- glazing of green clay products
- sự tráng men quét
- glazing of green clay products
- sự tráng men đồ sành
- earthenware glazing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ