• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    race

    Giải thích VN: Các cặp vòng thép đòng tâm trên một bi hay [[trục,. ]]

    Giải thích EN: Either of a concentric pair of steel rings in a ball or roller bearing, designated the inner race and outer race.

    rolling radius

    Giải thích VN: Trong một chiếc xe tự hành, khoảng cách từ tâm của một trục tới mặt [[đất. ]]

    Giải thích EN: In an automotive vehicle, the distance from the center of an axle to the ground.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    period
    chu kỳ trung bình của vòng quay sao
    mean sidereal period of revolution
    revolution
    bộ đếm vòng quay
    revolution counter
    chu kỳ trung bình của vòng quay sao
    mean sidereal period of revolution
    máy in hai vòng quay
    two-revolution press
    máy đếm số vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay (động , phụ tùng)
    revolution counter
    máy đếm vòng quay
    revolution counter
    số vòng quay
    number of revolution
    số vòng quay mỗi phút
    revolution per minute (rpm)
    số vòng quay một phút
    revolution per minute (RPM)
    số vòng quay trong một phút
    revolution per minute
    thiết bị chỉ báo số vòng quay
    revolution indicator
    vòng quay một phút
    revolution per minute
    vòng quay phút
    revolution per minute
    đồng hồ đo vòng quay
    revolution indicator
    turn
    tốc độ vòng quay
    turn round speed
    vòng quay đơn
    single turn ring
    winding

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    turn
    turnround (hay turnaround)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X