-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bleeder
Giải thích VN: Một van dùng để xả chất lỏng hay khí không mong đợi từ bồn hay hệ [[thống. ]]
Giải thích EN: A valve to drain off unwanted fluid or air from a tank or system.
snifter valve
Giải thích VN: Bộ phận điều chỉnh trên xilanh, hoặc trên máy bơm, cho phép không khí thoát ra hoặc đi vào, và cho phép lượng nước tích tụ rú hết ra. Từ tương đương: snifting [[valve. ]]
Giải thích EN: A regulating device on a cylinder or pump that permits air to escape or enter, and allows for the release of accumulated water. Also, snifting valve.
vent cock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ