-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 115: Dòng 115: === Kinh tế ====== Kinh tế ========gạch ngang (đầu dòng)==========gạch ngang (đầu dòng)=====+ ===Nấu ăn===+ ::1 dash= 1 drop= 1/16 tsp= 1/80 ml+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ