-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ===Động từ======Động từ===- =====Làmgiộplên, làm phồng da lên;giộplên; nổi phồng lên=====+ =====Làm rộp lên, làm phồng da lên; rộp lên; nổi phồng lên==========(thông tục) đánh giập mông đít==========(thông tục) đánh giập mông đít=====Dòng 33: Dòng 33: =====bong tróc==========bong tróc=====- =====giộplên=====+ =====rộp lên==========phồng lên (sơn)==========phồng lên (sơn)=====Dòng 53: Dòng 53: =====hốc khí==========hốc khí=====- =====gỉsắt=====+ =====rỉ sắt==========nổi bọt==========nổi bọt=====Dòng 79: Dòng 79: =====sự sinh bọt==========sự sinh bọt=====+ ===Địa chất===+ =====bọt không khí=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nốt phồng
Giải thích EN: 1. a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.2. a bubble in a surface coating, such as paint or varnish.a bubble in a surface coating, such as paint or varnish..
Giải thích VN: Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , blain , bleb , boil , bubble , bulla , burn , canker , carbuncle , cyst , furuncle , pimple , pustule , sac , sore , ulcer , vesication , vesicle , wale , weal , welt , wheal , beat , blob , castigate , epispastic , lambaste , lash , pustulant.--v. vesicate , pustulate , pustulation , scorch , vesicant , vesicate , vesicatory
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ