-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ::[[a]] [[lame]] [[duck]]::[[a]] [[lame]] [[duck]]::người cần được giúp đỡ::người cần được giúp đỡ- =====dỏm=====+ =====dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa=====+ ::lame excuse+ ::lame dress+ ::lamest thing I did over vacation was ..=====Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ==========Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bruised , deformed , disabled , game , gimp , gimpy , halt , handicapped , hobbling , limping , pained , raw , sidelined , sore , stiff , faltering , faulty , flabby , flimsy , inadequate , ineffective , inefficient , insufficient , poor , thin , unconvincing , unpersuasive , unpleasing , unsatisfactory , unsuitable , claudicant , crippled , decrepit , defective , feeble , halting , hurt , incapacitate , inconclusive , maim , maimed , spavined , weak
Từ trái nghĩa
adjective
- able , agile , mobile , uncrippled , walking , capable , efficient , satisfactory , strong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ