• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh===== ::business rivals ...)
    Hiện nay (12:07, ngày 19 tháng 7 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (edited)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">raivl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh với=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh với=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[rivaled]]/[[rivalled]]
     +
    *V_ing : [[rivaling]]/[[rivalling]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ganh đua=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ganh đua=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====cạnh tranh=====
    +
    =====cạnh tranh=====
    ::[[main]] [[rival]]
    ::[[main]] [[rival]]
    ::đối thủ chính (cạnh tranh)
    ::đối thủ chính (cạnh tranh)
    Dòng 49: Dòng 44:
    ::[[rival]] [[supply]]
    ::[[rival]] [[supply]]
    ::cung cạnh tranh
    ::cung cạnh tranh
    -
    =====cạnh tranh với=====
    +
    =====cạnh tranh với=====
    -
    =====đối thủ=====
    +
    =====đối thủ=====
    -
    =====đối thủ đối địch=====
    +
    =====đối thủ đối địch=====
    -
    =====đối địch=====
    +
    =====đối địch=====
    ::[[rival]] [[demand]]
    ::[[rival]] [[demand]]
    ::cầu đối địch nhau
    ::cầu đối địch nhau
    -
    =====người cạnh tranh=====
    +
    =====người cạnh tranh=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rival rival] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[battling]] , [[combatant]] , [[combating]] , [[competing]] , [[competitive]] , [[conflicting]] , [[contending]] , [[contesting]] , [[cutthroat]] , [[disputing]] , [[emulating]] , [[emulous]] , [[equal]] , [[opposed]] , [[striving]] , [[vying]] , [[antagonistic]] , [[rivalrous]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rival&searchtitlesonly=yes rival] : bized
    +
    :[[adversary]] , [[antagonist]] , [[bandit]] , [[buddy]] , [[challenger]] , [[competition]] , [[competitor]] , [[contender]] , [[contestant]] , [[emulator]] , [[entrant]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[match]] , [[opponent]] , [[opposite number]] , [[peer]] , [[corrival]] , [[antagonist]].--a. competing , [[competitive]] , [[emulative]] , [[enemy]] , [[foe]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[amount]] , [[approach]] , [[approximate]] , [[bear comparison with]] , [[come near to]] , [[come up to ]]* , [[compare with]] , [[compete]] , [[contend]] , [[contest]] , [[correspond]] , [[emulate]] , [[equal]] , [[go after]] , [[go for]] , [[jockey for position]] , [[match]] , [[measure up to]] , [[meet]] , [[near]] , [[partake]] , [[resemble]] , [[rivalize]] , [[scramble for]] , [[seek to displace]] , [[tie]] , [[touch]] , [[vie with]] , [[border on]] , [[challenge]] , [[verge on]] , [[vie]] , [[adversary]] , [[antagonist]] , [[anti]] , [[challenger]] , [[competing]] , [[competitor]] , [[contender]] , [[contending]] , [[contestant]] , [[enemy]] , [[opponent]] , [[oppose]] , [[peer]] , [[strive]] , [[struggle]]
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Competitor, opponent, contender, challenger, antagonist,adversary; opposition: This year there are many formidablerivals for the championship.=====
    +
    :[[assisting]] , [[associate]] , [[supporting]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[associate]] , [[cohort]] , [[companion]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Compete with or against, contend with or against,oppose, challenge, contest, struggle with or against, vie with,combat, compare with, equal, measure up to, (be a) match (for):Jan's prowess at tossing the caber rivalled that of anyone elsein Craigie.=====
    +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[cooperate]] , [[help]] , [[support]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person competing with another for the sameobjective.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person or thing that equals another in quality.3 (attrib.) being a rival or rivals (a rival firm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.(rivalled, rivalling; US rivaled, rivaling) 1 be the rival of orcomparable to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Seem or claim to be as good as. [L rivalis,orig. = using the same stream, f. rivus stream]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /raivl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
    business rivals
    các nhà cạnh tranh kinh doanh
    without a rival
    không có đối thủ xuất chúng

    Tính từ

    Đối địch, kình địch, cạnh tranh
    rival companies
    những công ty cạnh tranh nhau

    Ngoại động từ

    Bì với, sánh với
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh với

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ganh đua

    Kinh tế

    cạnh tranh
    main rival
    đối thủ chính (cạnh tranh)
    non-rival consumption
    sự tiêu dùng không cạnh tranh
    rival commodities
    hàng hóa cạnh tranh
    rival demand
    cầu cạnh tranh
    rival demand
    nhu cầu cạnh tranh
    rival products
    sản phẩm cạnh tranh
    rival supply
    cung cạnh tranh
    cạnh tranh với
    đối thủ
    đối thủ đối địch
    đối địch
    rival demand
    cầu đối địch nhau
    người cạnh tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X