• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tầm lớn, độ lớn, lượng===== =====Tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất trọng...)
    Hiện nay (13:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mægnitju:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Tính chất nghiêm trọng, tính chất trọng yếu=====
    =====Tính chất nghiêm trọng, tính chất trọng yếu=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chiều đo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cấp sáng (sao)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cấp sáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cỡ (lớn)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kích thước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đại lượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ dài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ lớn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ phóng đại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quy mô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Greatness, size, extent, bigness, immensity, enormousness,dimensions: You cannot imagine the magnitude of theunemployment problem in our area. 2 importance, significance,consequence, note: This is a matter of sufficient magnitude towarrant a board meeting.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn ) độ lớn (của sao)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ::[[magnitude]] [[of]] [[a]] [[vector]]
    -
    ===N.===
    +
    ::chiều dài của véctơ
     +
    ::[[geometrical]] [[magnitude]]
     +
    ::độ lớn hình học
     +
    ::[[physical]] [[magnitudes]]
     +
    ::(vật lý ) các đại lượng vật lý
     +
    === Vật lý===
     +
    =====cấp sáng (sao)=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====cấp sáng=====
    -
    =====Largeness.=====
    +
    =====cỡ (lớn)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kích thước=====
    -
    =====Size.=====
    +
    =====đại lượng=====
    -
    =====Importance.=====
    +
    =====độ dài=====
    -
    =====A the degree ofbrightness of a star (see also absolute magnitude, apparentmagnitude). b a class of stars arranged according to this (ofthe third magnitude).=====
    +
    =====độ lớn=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====độ phóng đại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=magnitude magnitude] : National Weather Service
    +
    =====quy mô=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magnitude magnitude] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=magnitude magnitude] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[consequence]] , [[degree]] , [[eminence]] , [[grandeur]] , [[greatness]] , [[import]] , [[mark]] , [[moment]] , [[momentousness]] , [[note]] , [[pith]] , [[significance]] , [[signification]] , [[weight]] , [[weightiness]] , [[admeasurement]] , [[amount]] , [[amplitude]] , [[bigness]] , [[breadth]] , [[bulk]] , [[capacity]] , [[compass]] , [[dimension]] , [[dimensions]] , [[enormity]] , [[enormousness]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[hugeness]] , [[immensity]] , [[intensity]] , [[largeness]] , [[mass]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[proportion]] , [[proportions]] , [[quantity]] , [[range]] , [[reach]] , [[sizableness]] , [[space]] , [[strength]] , [[tremendousness]] , [[vastness]] , [[volume]] , [[size]] , [[importance]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[insignificance]] , [[unimportance]] , [[littleness]] , [[smallness]] , [[tininess]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'mægnitju:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầm lớn, độ lớn, lượng
    Tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất trọng đại
    this is an event of first magnitude
    đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất
    Cường độ; độ âm lượng
    (thiên văn học) độ sáng biểu kiến (của thiên thể)
    Tính chất nghiêm trọng, tính chất trọng yếu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn ) độ lớn (của sao)
    magnitude of a vector
    chiều dài của véctơ
    geometrical magnitude
    độ lớn hình học
    physical magnitudes
    (vật lý ) các đại lượng vật lý

    Vật lý

    cấp sáng (sao)

    Điện lạnh

    cấp sáng
    cỡ (lớn)

    Kỹ thuật chung

    kích thước
    đại lượng
    độ dài
    độ lớn
    độ phóng đại
    quy mô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X