-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ /'''<font color="red">,ouvə'luk</font>'''/==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 32: Dòng 26: =====Sự xem xét, sự quan sát từ trên cao==========Sự xem xét, sự quan sát từ trên cao=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giám sát=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Miss, slip up on, omit, neglect, slight, disregard, failto notice, ignore, pass over, leave out, forget, Colloq pass up:You overlooked an error on the first page.=====+ - + - =====Blink at, wink at,let go (by), let pass, let ride, turn a blind eye to, shut(one's) eyes to, pretend not to notice, take no notice of,ignore, disregard, forgive, pardon, excuse, permit, allow,forget about, write off, condone, make allowances (for), letbygones be bygones, gloss over: I shall overlook your slownessif you will work late to compensate for it. 3 front on (to),face, give upon, command or afford a view of, look out on orover, have as a vista or view: My room overlooks the lake.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Fail to notice; ignore, condone (an offenceetc.).=====+ - + - =====Have a view from above, be higher than.=====+ - + - =====Supervise,oversee.=====+ - + - =====Bewitch with the evil eye.=====+ - + - =====N. US a commandingposition or view.=====+ - + - =====Overlooker n.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overlook overlook] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overlook overlook]: Corporateinformation+ =====giám sát=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overlook overlook] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discount]] , [[disdain]] , [[fail to notice]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[leave out]] , [[leave undone]] , [[let fall between the cracks]] , [[let go]] , [[let slide]] , [[make light of]] , [[miss]] , [[omit]] , [[overpass]] , [[pass]] , [[pass by]] , [[pay no attention]] , [[slight]] , [[slip up ]]* , [[bear with ]]* , [[blink at]] , [[condone]] , [[disregard]] , [[excuse]] , [[forgive]] , [[go along with]] , [[grin and bear it]] , [[handle]] , [[let bygones be bygones]] , [[let pass]] , [[live with]] , [[look the other way]] , [[pay no mind]] , [[play past]] , [[put up with]] , [[roll with punches]] , [[stand for]] , [[stomach]] , [[swim with the tide]] , [[take]] , [[tune out]] , [[turn blind eye to]] , [[whitewash ]]* , [[wink at ]]* , [[wipe slate clean]] , [[afford a view]] , [[command]] , [[command a view]] , [[dominate]] , [[front on]] , [[give on]] , [[give upon]] , [[have a prospect of]] , [[inspect]] , [[look down]] , [[look out]] , [[look out on]] , [[look over]] , [[mount]] , [[oversee]] , [[overtop]] , [[soar above]] , [[surmount]] , [[survey]] , [[top]] , [[tower over]] , [[view]] , [[watch over]] , [[boss]] , [[chaperon]] , [[control]] , [[quarterback]] , [[superintend]] , [[scan]] , [[tower above]] , [[absolve]] , [[chaperone]] , [[connive at]] , [[examine]] , [[manage]] , [[neglect]] , [[overhaul]] , [[pardon]] , [[pretermit]] , [[skip]] , [[supervise]]+ =====noun=====+ :[[observatory]] , [[outlook]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[attend]] , [[heed]] , [[honor]] , [[look at]] , [[notice]] , [[regard]] , [[respect]] , [[deny]] , [[prevent]] , [[refuse]] , [[veto]] , [[follow]] , [[serve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
/,ouvə'luk/Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- discount , disdain , fail to notice , forget , ignore , leave out , leave undone , let fall between the cracks , let go , let slide , make light of , miss , omit , overpass , pass , pass by , pay no attention , slight , slip up * , bear with * , blink at , condone , disregard , excuse , forgive , go along with , grin and bear it , handle , let bygones be bygones , let pass , live with , look the other way , pay no mind , play past , put up with , roll with punches , stand for , stomach , swim with the tide , take , tune out , turn blind eye to , whitewash * , wink at * , wipe slate clean , afford a view , command , command a view , dominate , front on , give on , give upon , have a prospect of , inspect , look down , look out , look out on , look over , mount , oversee , overtop , soar above , surmount , survey , top , tower over , view , watch over , boss , chaperon , control , quarterback , superintend , scan , tower above , absolve , chaperone , connive at , examine , manage , neglect , overhaul , pardon , pretermit , skip , supervise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ