• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan===== ::to confound a plan ::làm...)
    Hiện nay (07:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'faund</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 30: Dòng 24:
    ::[[confound]] [[him]]!
    ::[[confound]] [[him]]!
    ::quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
    ::quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[confounded]]
     +
    *Ving: [[confounding]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trùng hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & int.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Throw into perplexity or confusion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mixup; confuse (in one's mind).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic defeat, overthrow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. expressing annoyance (confound you!). [ME f. AFconf(o)undre, OF confondre f. L confundere mix up (as com-,fundere fus- pour)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=confound confound] : National Weather Service
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=confound confound] : Chlorine Online
    +
    =====(thống kê ) trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abash]] , [[amaze]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[baffle]] , [[befog]] , [[bewilder]] , [[blend]] , [[bug ]]* , [[commingle]] , [[confute]] , [[discombobulate]] , [[discomfit]] , [[discountenance]] , [[dumbfound]] , [[embarrass]] , [[faze]] , [[fiddle]] , [[flabbergast]] , [[jumble]] , [[metagrobolize]] , [[misidentify]] , [[mix]] , [[mix up ]]* , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[perplex]] , [[pose]] , [[puzzle]] , [[rattle]] , [[screw up ]]* , [[startle]] , [[surprise]] , [[throw ]]* , [[addle]] , [[befuddle]] , [[dizzy]] , [[fuddle]] , [[mix up]] , [[muddle]] , [[chagrin]] , [[confuse]] , [[discomfort]] , [[disconcert]] , [[mortify]] , [[mistake]] , [[consume]] , [[destroy]] , [[dismay]] , [[frustrate]] , [[refute]] , [[spoil]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[waste]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clarify]] , [[clear up]] , [[enlighten]] , [[explain]] , [[make clear]] , [[relate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kən'faund/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan
    to confound a plan
    làm hỏng một kế hoạch
    to confound a hope
    làm tiêu tan một hy vọng
    Làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên
    (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt
    Làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung (đồ vật)
    horse and foot were confounded together
    kỵ binh, bộ binh lẫn lộn lung tung cả
    Lầm, lầm lẫn
    I confound you with your brother
    tôi lầm anh với anh anh
    confound him!
    quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X