• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc===== ::to [[sen...)
    Hiện nay (06:26, ngày 25 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸rezig´neiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc=====
    +
    =====Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, sự buông xuôi=====
    ::[[to]] [[send]] [[in]] [[one's]] [[resignation]]
    ::[[to]] [[send]] [[in]] [[one's]] [[resignation]]
    ::gởi đơn xin từ chức
    ::gởi đơn xin từ chức
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::cam chịu số phận
    ::cam chịu số phận
    -
    == Điện tử & viễn thông==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====từ chức=====
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====đơn xin từ chức=====
     
    - 
    -
    =====sự từ bỏ (một quyền lợi...)=====
     
    - 
    -
    =====sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức=====
     
    - 
    -
    =====sự từ chức=====
     
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Notice; abandonment, abdication, resigning, renunciation,forgoing, relinquishment: After the incident in the boardroom,Kim was asked for her resignation. Stuart's resignation of hisresponsibilities led to a severe reprimand. 2 reconciliation,reconcilement, adjustment, adaptation, acclimatization oracclimation, submission, acceptance, compliance, capitulation,abandonment, acquiescence, passivity: His resignation to hisfate won admiration from those around him.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Oxford==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===N.===
    +
    =====từ chức=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đơn xin từ chức=====
    -
    =====The act or an instance of resigning, esp. from one's jobor office.=====
    +
    =====sự từ bỏ (một quyền lợi...)=====
    -
    =====The document etc. conveying this intention.=====
    +
    =====sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức=====
    -
    =====Thestate of being resigned; the uncomplaining endurance of a sorrowor difficulty. [ME f. OF f. med.L resignatio (as RESIGN)]=====
    +
    =====sự từ chức=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abandonment]] , [[abdication]] , [[departure]] , [[giving up]] , [[leaving]] , [[notice]] , [[quitting]] , [[renunciation]] , [[retirement]] , [[surrender]] , [[tendering]] , [[termination]] , [[vacating]] , [[withdrawal]] , [[acceptance]] , [[acquiescence]] , [[compliance]] , [[conformity]] , [[deference]] , [[docility]] , [[forbearing]] , [[fortitude]] , [[humbleness]] , [[humility]] , [[longanimity]] , [[lowliness]] , [[meekness]] , [[modesty]] , [[nonresistance]] , [[patience]] , [[patientness]] , [[resignedness]] , [[submission]] , [[submissiveness]] , [[sufferance]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[waiver]] , [[forbearance]] , [[long-suffering]] , [[tolerance]] , [[acquittance]] , [[defeatism]] , [[demit]] , [[disaffiliation]] , [[disassociation]] , [[endurance]] , [[obedience]] , [[obeisance]] , [[passivity]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agreement]] , [[taking on]] , [[impatience]] , [[intolerance]] , [[resistance]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸rezig´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, sự buông xuôi
    to send in one's resignation
    gởi đơn xin từ chức
    to give in one's resignation
    nộp đơn xin thôi việc
    Sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)
    Sự cam chịu; sự nhẫn nhục
    to accept one's fate with resignation
    cam chịu số phận


    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    từ chức

    Kinh tế

    đơn xin từ chức
    sự từ bỏ (một quyền lợi...)
    sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức
    sự từ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X