-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã===== =====Sự vấp (khi nói, chơi ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'stʌmbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 26: Dòng 18: ::đọc vấp váp một bài diễn văn::đọc vấp váp một bài diễn văn- =====Ngần ngại, lưỡnglực(trước một việc gì)=====+ =====Ngần ngại, lưỡng lự (trước một việc gì)==========( + about, along, around) đi nghiêng ngả; đi loạng choạng==========( + about, along, around) đi nghiêng ngả; đi loạng choạng=====Dòng 35: Dòng 27: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm=====+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Stumbled]]+ *Ving: [[Stumbling]]- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vấp=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Falter, blunder, slip, trip, miss one's footing, stagger,lurch, flounder: Minnie caught her heel in the grating andstumbled.=====- - =====Falter, pause, hesitate, trip, slip, blunder: Hewas very nervous and stumbled his way through his speech.=====- - =====Stumble on or upon. chance or come or happen on or upon, hitupon, come or run across, find, discover, encounter, Colloq bumpinto: I stumbled on a great new pub when I was out on Saturday.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Intr. lurch forward or have a partial fall fromcatching or striking or misplacing one's foot.=====- - =====Intr. (oftenfoll. by along) walk with repeated stumbles.=====- - =====Intr. make amistake or repeated mistakes in speaking etc.=====- - =====Intr. (foll. byon, upon, across) find or encounter by chance (stumbled on adisused well).=====- - =====N. an act of stumbling.=====- - =====Stumbling-block anobstacle or circumstance causing difficulty or hesitation.=====- - =====Stumbler n. stumblingly adv. [ME stumble (with euphonic b)corresp. to Norw. stumla: rel. to STAMMER]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stumble stumble] :National Weather Service+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====vấp=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blunder]] , [[bumble]] , [[careen]] , [[err]] , [[fall]] , [[fall down]] , [[falter]] , [[flounder]] , [[hesitate]] , [[limp]] , [[lose balance]] , [[lumber]] , [[lurch]] , [[muddle]] , [[pitch]] , [[reel]] , [[shuffle]] , [[stammer]] , [[swing]] , [[tilt]] , [[topple]] , [[totter]] , [[trip]] , [[wallow]] , [[waver]] , [[wobble]] , [[blunder upon]] , [[bump]] , [[chance]] , [[chance upon]] , [[come across]] , [[come up against]] , [[discover]] , [[encounter]] , [[fall upon]] , [[find]] , [[hit]] , [[light]] , [[light upon]] , [[luck ]]* , [[meet]] , [[run across]] , [[stub toe on]] , [[tumble]] , [[turn up]] , [[stagger]] , [[teeter]] , [[weave]] , [[bungle]] , [[fudge]] , [[fumble]] , [[miscue]] , [[mistake]] , [[slip]] , [[slip up]] , [[trip up]] , [[botch]] , [[error]] , [[failure]] , [[happen]] , [[spill]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bump into]] , [[chance on]] , [[come across]] , [[come on]] , [[find]] , [[happen on]] , [[light on]] , [[run across]] , [[run into]] , [[tumble on]]+ =====noun=====+ :[[bull]] , [[bungle]] , [[foozle]] , [[fumble]] , [[muff]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[lose]] , [[overlook]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blunder , bumble , careen , err , fall , fall down , falter , flounder , hesitate , limp , lose balance , lumber , lurch , muddle , pitch , reel , shuffle , stammer , swing , tilt , topple , totter , trip , wallow , waver , wobble , blunder upon , bump , chance , chance upon , come across , come up against , discover , encounter , fall upon , find , hit , light , light upon , luck * , meet , run across , stub toe on , tumble , turn up , stagger , teeter , weave , bungle , fudge , fumble , miscue , mistake , slip , slip up , trip up , botch , error , failure , happen , spill
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , tumble on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ