• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn===== =====Làm giảm giá trị, làm giảm ch...)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´beis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Làm giả (tiền...)=====
    =====Làm giả (tiền...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[debased]]
     +
    *Ving: [[debasing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Lower, degrade, devalue, depreciate, depress, demote,deprecate, belittle, diminish, reduce, disparage: Words whichdenote fine qualities are in time debased.=====
     
    - 
    -
    =====Adulterate,contaminate, taint, pollute, corrupt, mar, spoil, impair,vitiate, abase, defile, bastardize; poison: To increaseprofits, the manufacturer has debased the traditional formula.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Lower in quality, value, or character.=====
     
    - 
    -
    =====Depreciate(coin) by alloying etc.=====
     
    -
    =====Debasement n. debaser n. [DE- +obs. base for ABASE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abase]] , [[bemean]] , [[cast down]] , [[cheapen]] , [[corrupt]] , [[cripple]] , [[debauch]] , [[debilitate]] , [[demean]] , [[demoralize]] , [[deprave]] , [[devaluate]] , [[devalue]] , [[disable]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[drag down ]]* , [[dump on]] , [[enfeeble]] , [[fluff off]] , [[humble]] , [[humiliate]] , [[lower]] , [[put away]] , [[put down]] , [[reduce]] , [[sap]] , [[shoot down]] , [[sink]] , [[take down ]]* , [[take down a peg]] , [[undermine]] , [[weaken]] , [[animalize]] , [[bastardize]] , [[bestialize]] , [[contaminate]] , [[damage]] , [[defile]] , [[depreciate]] , [[doctor]] , [[dope up]] , [[impair]] , [[load]] , [[pervert]] , [[pollute]] , [[sophisticate]] , [[spoil]] , [[taint]] , [[vitiate]] , [[weight]] , [[worsen]] , [[degrade]] , [[downgrade]] , [[brutalize]] , [[canker]] , [[stain]] , [[warp]] , [[adulterate]] , [[alloy]] , [[belittle]] , [[defame]] , [[degenerate]] , [[deglamorize]] , [[denigrate]] , [[deteriorate]] , [[discredit]] , [[harm]] , [[heathenize]] , [[minimize]] , [[paganize]] , [[revile]] , [[shame]] , [[stigmatize]] , [[stoop]] , [[sully]] , [[vilify]] , [[vulgarize]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[elevate]] , [[honor]] , [[laud]] , [[praise]] , [[upgrade]] , [[value]] , [[clean]] , [[clear]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[purify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di´beis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn
    Làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
    Làm giả (tiền...)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X