• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rung động mạnh mẽ; ngân vang===== ::vibrant string ::sợi dây rung ::vibrant drum ::trống kêu =====Rung,...)
    Hiện nay (10:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´vaibrənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====Rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc (nhất là về màu sắc)=====
    =====Rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc (nhất là về màu sắc)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vibrating.=====
    +
    -
    =====(often foll. by with) (of a person orthing) thrilling, quivering (vibrant with emotion).=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====rung, rung động, chấn động, lắc lư dao động=====
    -
    =====(ofsound) resonant.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) rung, rung động, chấn động, lắc lư, daođộng=====
    -
    =====Vibrancy n. vibrantly adv. [L vibrare: seeVIBRATE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[active]] , [[animated]] , [[dynamic]] , [[electrifying]] , [[energetic]] , [[lively]] , [[peppy]] , [[responsive]] , [[sensitive]] , [[sound]] , [[sparkling]] , [[spirited]] , [[vigorous]] , [[virile]] , [[vital]] , [[vivacious]] , [[vivid]] , [[zesty]] , [[zippy ]]* , [[aquiver]] , [[consonant]] , [[oscillating]] , [[palpitating]] , [[pulsating]] , [[pulsing]] , [[quaking]] , [[quivering]] , [[resonant]] , [[resounding]] , [[reverberant]] , [[ringing]] , [[sonorant]] , [[sonorous]] , [[trembling]] , [[fiery]] , [[high-spirited]] , [[mettlesome]] , [[peppery]] , [[mellow]] , [[orotund]] , [[plangent]] , [[rotund]] , [[round]] , [[alive]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[colorful]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[florid]] , [[glowing]] , [[radiant]] , [[throbbing]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[colorless]] , [[dull]] , [[pale]] , [[quiet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´vaibrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rung động mạnh mẽ; ngân vang
    vibrant string
    sợi dây rung
    vibrant drum
    trống kêu
    Rung, run run
    vibrant with joy
    run lên vì mừng
    (nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực
    a vibrant man
    một người sôi nổi đầy khí lực
    Rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc (nhất là về màu sắc)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rung, rung động, chấn động, lắc lư dao động

    Cơ - Điện tử

    (adj) rung, rung động, chấn động, lắc lư, daođộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X