• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hiến cho, dâng cho, dành cho===== =====Hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình===== ::[[to...)
    Hiện nay (07:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´voutid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::[[a]] [[devoted]] [[friend]]
    ::[[a]] [[devoted]] [[friend]]
    ::người bạn tận tình
    ::người bạn tận tình
     +
    ::[[She]] [[was]] [[more]] [[devoted]] [[to]] [[her]] [[job]] [[than]] [[her]] [[family]]
     +
    ::Cô dành tâm trí cho công việc hơn là gia đình mình
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Faithful, true, dedicated, committed, devout, loyal,loving, doting, staunch, tender, staunch, steadfast, constant;ardent, loving, caring, fond, earnest, zealous, enthusiastic:Your brother was my most devoted friend throughout his life.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Very loving or loyal (a devoted husband).=====
     
    - 
    -
    =====Devotedlyadv. devotedness n.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=devoted devoted] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=devoted devoted] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[adherent]] , [[affectionate]] , [[ardent]] , [[behind one]] , [[caring]] , [[concerned]] , [[consecrated]] , [[constant]] , [[crazy about ]]* , [[dear]] , [[dedicated]] , [[devout]] , [[doting]] , [[dutiful]] , [[faithful]] , [[fervid]] , [[fond]] , [[gone on]] , [[lovesome]] , [[loving]] , [[staunch]] , [[steadfast]] , [[stuck on]] , [[thoughtful]] , [[true]] , [[true-blue ]]* , [[wild about]] , [[zealous]] , [[hallowed]] , [[adoring]] , [[arduous]] , [[assiduous]] , [[attached]] , [[earnest]] , [[loyal]] , [[pious]] , [[religious]] , [[unwavering]] , [[wholehearted]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[apathetic]] , [[disloyal]] , [[inconstant]] , [[neglectful]] , [[negligent]] , [[uncommitted]] , [[unfaithful]] , [[untrustworthy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di´voutid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiến cho, dâng cho, dành cho
    Hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
    to be devoted to someone (something)
    tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)
    a devoted friend
    người bạn tận tình
    She was more devoted to her job than her family
    Cô dành tâm trí cho công việc hơn là gia đình mình


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X