• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm trệch đi; sự trệch đi===== =====(quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật ...)
    Hiện nay (09:33, ngày 4 tháng 7 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´və:ʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển=====
    =====Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sự dẫn dòng=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự dẫn dòng=====
    ::[[partial]] [[diversion]]
    ::[[partial]] [[diversion]]
    ::sự dẫn dòng từng phần
    ::sự dẫn dòng từng phần
    Dòng 34: Dòng 29:
    ::[[transmountain]] [[water]] [[diversion]]
    ::[[transmountain]] [[water]] [[diversion]]
    ::sự dẫn dòng qua núi
    ::sự dẫn dòng qua núi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kênh chuyển dòng=====
    -
    =====kênh chuyển dòng=====
    +
    -
    =====đường tránh=====
    +
    =====đường tránh=====
    -
    =====đường vòng=====
    +
    =====đường vòng=====
    -
    =====mạch rẽ=====
    +
    =====mạch rẽ=====
    -
    =====sự chuyển dòng=====
    +
    =====sự chuyển dòng=====
    ::trans-mountain [[water]] [[diversion]]
    ::trans-mountain [[water]] [[diversion]]
    ::sự chuyển dòng qua núi
    ::sự chuyển dòng qua núi
    -
    =====sự đi tránh=====
    +
    =====sự đi tránh=====
    -
     
    +
    -
    =====sự đi vòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tháo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đi chệch hướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đi chệch đường=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diversion diversion] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=diversion&searchtitlesonly=yes diversion] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Digression, deviation, departure, distraction: Georgecreated a diversion, while we robbed the safe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Detour,sidetrack, deviation, bypass, deviation: Owing to roadworks, wehad to take a diversion off the main road.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amusement,distraction, entertainment, pastime, recreation, divertissement,game, play, relaxation: She prefers chess for diversion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act of diverting; deviation. b an instance of this.2 a the diverting of attention deliberately. b a stratagem forthis purpose (created a diversion to secure their escape).=====
    +
    -
    =====Arecreation or pastime.=====
    +
    =====sự đi vòng=====
    -
    =====Brit. an alternative route when a roadis temporarily closed to traffic.=====
    +
    =====sự tháo=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đi chệch hướng=====
    -
    =====Diversional adj.diversionary adj. [LL diversio (as DIVERT)]=====
    +
    =====sự đi chệch đường=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aberration]] , [[alteration]] , [[deflection]] , [[departure]] , [[detour]] , [[deviation]] , [[digression]] , [[divergence]] , [[fake out]] , [[red herring ]]* , [[turning]] , [[variation]] , [[amusement]] , [[ball]] , [[beguilement]] , [[delectation]] , [[delight]] , [[disport]] , [[dissipation]] , [[distraction]] , [[divertissement]] , [[enjoyment]] , [[field day]] , [[frivolity]] , [[fun]] , [[fun and games]] , [[game]] , [[gratification]] , [[grins]] , [[high time ]]* , [[hoopla ]]* , [[laughs]] , [[levity]] , [[merry-go-round]] , [[pastime]] , [[picnic ]]* , [[play]] , [[pleasure]] , [[relaxation]] , [[relish]] , [[sport]] , [[whoopee]] , [[divergency]] , [[recreation]] , [[entertainment]] , [[hobby]] , [[merriment]] , [[red herring]] , [[relief]] , [[sideshow]] , [[turning aside]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[conforming]] , [[staying]] , [[chore]] , [[task]] , [[vocation]] , [[work]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di´və:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm trệch đi; sự trệch đi
    (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh
    Sự làm lãng trí; điều làm lãng trí
    Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự dẫn dòng
    partial diversion
    sự dẫn dòng từng phần
    provisional diversion
    sự dẫn dòng tạm
    river diversion
    sự dẫn dòng sông
    temporary diversion
    sự dẫn dòng tạm
    transbasin diversion
    sự dẫn dòng sang lưu
    transmountain water diversion
    sự dẫn dòng qua núi

    Kỹ thuật chung

    kênh chuyển dòng
    đường tránh
    đường vòng
    mạch rẽ
    sự chuyển dòng
    trans-mountain water diversion
    sự chuyển dòng qua núi
    sự đi tránh
    sự đi vòng
    sự tháo

    Kinh tế

    đi chệch hướng
    sự đi chệch đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X