-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">braib</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====Đút lót, hối lộ, mua chuộc==========Đút lót, hối lộ, mua chuộc=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bribed]]+ * Ving:[[bribing]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====của đút lót=====+ - + - =====của hối lộ=====+ - + - =====hối lộ=====+ - + - =====vật hối lộ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Graft, inducement, Colloq kickback, Chiefly US payola, USplugola: Some judges were offered bribes for reducing thesentences of convicted felons.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Pay or buy off, buy; corrupt, suborn, Colloq fix; Slangoil, grease (someone's) palm, Brit nobble: The guards werebribed to look the other way during the prison break.=====+ === Kinh tế ===+ =====của đút lót=====- ==Oxford==+ =====của hối lộ=====- //-->+ - </SCRIPT>+ - </HEAD>+ - <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">+ =====hối lộ=====- <H2><font color=003D84>bribe</FONT></H2>+ - <UL>+ =====vật hối lộ=====- <LI><font color=0000A0>v. & n.</font>+ ==Các từ liên quan==- <UL>+ ===Từ đồng nghĩa===- </UL>+ =====noun=====- <LI><font color=0000A0>v.tr. (often foll. by to + infin.) persuade (a personetc.) to act improperly in one's favour by agiftofmoney,services,etc. (bribed the guard to release the suspect).</font>+ :[[allurement]] , [[bait]] , [[blackmail]] , [[buyoff]] , [[compensation]] , [[contract]] , [[corrupting gift]] , [[corrupt money]] , [[enticement]] , [[envelope ]]* , [[feedbag]] , [[fringe benefit]] , [[gift]] , [[goody ]]* , [[graft]] , [[gratuity]] , [[gravy ]]* , [[grease ]]* , [[hush money ]]* , [[ice ]]* , [[incentive]] , [[inducement]] , [[influence peddling]] , [[kickback]] , [[lagniappe]] , [[lure]] , [[payola ]]* , [[perk ]]* , [[perquisite]] , [[present]] , [[price]] , [[protection ]]* , [[remuneration]] , [[reward]] , [[sop ]]* , [[sweetener]] , [[sweetening]] , [[take]] , [[fix]] , [[payola]]- <LI><font color=0000A0>n.money or services offered intheprocessofbribing. </font>+ =====verb=====- <UL>+ :[[approach]] , [[buy]] , [[buy back]] , [[buy off]] , [[coax]] , [[corrupt]] , [[do business]] , [[entice]] , [[fix ]]* , [[get at]] , [[get to]] , [[grease palm]] , [[influence]] , [[instigate]] , [[lubricate]] , [[lure]] , [[make a deal]] , [[oil palm]] , [[pay off]] , [[pervert]] , [[reward]] , [[seduce]] , [[soap ]]* , [[square]] , [[suborn]] , [[sugar]] , [[sweeten the pot]] , [[take care of]] , [[tamper]] , [[tempt]] , [[tip]] , [[allurement]] , [[bait]] , [[blackmail]] , [[bonus]] , [[douceur]] , [[extort]] , [[fee]] , [[fix]] , [[gift]] , [[graft]] , [[grease]] , [[hire]] , [[kickback]] , [[meed]] , [[offer]] , [[oil]] , [[payola]] , [[sop]] , [[steal]]- <UL>+ - <LI><font color=005555>bribableadj. briber n. bribery n.[ME f. OF briber,brimber beg,ofunkn. orig.]</font>+ - </UL>+ - </UL>+ - </UL></BODY></HTML>+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allurement , bait , blackmail , buyoff , compensation , contract , corrupting gift , corrupt money , enticement , envelope * , feedbag , fringe benefit , gift , goody * , graft , gratuity , gravy * , grease * , hush money * , ice * , incentive , inducement , influence peddling , kickback , lagniappe , lure , payola * , perk * , perquisite , present , price , protection * , remuneration , reward , sop * , sweetener , sweetening , take , fix , payola
verb
- approach , buy , buy back , buy off , coax , corrupt , do business , entice , fix * , get at , get to , grease palm , influence , instigate , lubricate , lure , make a deal , oil palm , pay off , pervert , reward , seduce , soap * , square , suborn , sugar , sweeten the pot , take care of , tamper , tempt , tip , allurement , bait , blackmail , bonus , douceur , extort , fee , fix , gift , graft , grease , hire , kickback , meed , offer , oil , payola , sop , steal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ