• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Luống cày===== =====Nếp nhăn===== =====Đường rẽ nước (tàu thuỷ)===== =====Vết xe===...)
    Hiện nay (13:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''<font color="red">'fʌrou</font>'''/=====
     +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 30:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====rãnh cày=====
    +
    =====rãnh cày=====
    ::[[contour]] [[furrow]]
    ::[[contour]] [[furrow]]
    ::rãnh cày theo hướng
    ::rãnh cày theo hướng
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đường rẽ nước=====
    +
    =====đường rẽ nước=====
    -
    =====rãnh đặt ống=====
    +
    =====rãnh đặt ống=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nếp=====
    +
    =====nếp=====
    -
    =====nếp nhăn=====
    +
    =====nếp nhăn=====
    -
    =====đường đứt gãy=====
    +
    =====đường đứt gãy=====
    -
    =====luống=====
    +
    =====luống=====
    ::[[furrow]] [[drainage]]
    ::[[furrow]] [[drainage]]
    ::sự thoát nước theo luống
    ::sự thoát nước theo luống
    Dòng 58: Dòng 55:
    ::[[irrigation]] [[furrow]]
    ::[[irrigation]] [[furrow]]
    ::sự tưới theo luống
    ::sự tưới theo luống
    -
    =====luồng=====
    +
    =====luồng=====
    ::[[furrow]] [[drainage]]
    ::[[furrow]] [[drainage]]
    ::sự thoát nước theo luống
    ::sự thoát nước theo luống
    Dòng 65: Dòng 62:
    ::[[irrigation]] [[furrow]]
    ::[[irrigation]] [[furrow]]
    ::sự tưới theo luống
    ::sự tưới theo luống
    -
    =====rãnh=====
    +
    =====rãnh=====
    ::[[contour]] [[furrow]]
    ::[[contour]] [[furrow]]
    ::rãnh cày theo hướng
    ::rãnh cày theo hướng
    Dòng 82: Dòng 79:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
     
    +
    -
    =====rãnh (của thớt cối nghiền)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Groove, channel, rut, trench, track, ditch, gutter,trough, fosse, fissure, sulcus, sulcation, flute, score, cut,gash, scratch, line; wrinkle, crease, corrugation, crow's-feet,Technical sulcus: He can't even plough a straight furrow. Thefurrows in his brow come from worry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Groove, channel, flute, score, cut, gash, scratch;plough, harrow: This rock was furrowed by glacial action.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wrinkle, crease, corrugate, knit, pucker, crinkle: A frownfurrowed his forehead.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A narrow trench made in the ground by a plough.2 a rut, groove, or deep wrinkle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ship's track.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plough.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A make furrows, grooves, etc. in. b mark withwrinkles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Furrowless adj. furrowy adj. [OEfurh f. Gmc]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====rãnh (của thớt cối nghiền)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=furrow furrow] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=furrow furrow] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[channel]] , [[corrugation]] , [[crease]] , [[crinkle]] , [[crow]]’s-foot , [[dike]] , [[fluting]] , [[fold]] , [[groove]] , [[gutter]] , [[hollow]] , [[line]] , [[plica]] , [[rabbet]] , [[ridge]] , [[rimple]] , [[rivel]] , [[ruck]] , [[rut]] , [[seam]] , [[trench]] , [[wrinkle]] , [[chamfer]] , [[crumple]] , [[ditch]] , [[drill]] , [[plow]] , [[stria]] , [[sulcus]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /'fʌrou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Luống cày
    Nếp nhăn
    Đường rẽ nước (tàu thuỷ)
    Vết xe
    Đường xoi, đường rạch
    to plough a lonely furrow
    hành động một cách cô độc, đơn thân độc mã

    Ngoại động từ

    Cày
    Làm nhăn
    a forehead furrowed by old age
    trán nhăn vì tuổi già
    Rạch thành đường xoi

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh cày
    contour furrow
    rãnh cày theo hướng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rẽ nước
    rãnh đặt ống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nếp
    nếp nhăn
    đường đứt gãy
    luống
    furrow drainage
    sự thoát nước theo luống
    furrow irrigation
    tưới theo luống (cày)
    irrigation furrow
    sự tưới theo luống
    luồng
    furrow drainage
    sự thoát nước theo luống
    furrow irrigation
    tưới theo luống (cày)
    irrigation furrow
    sự tưới theo luống
    rãnh
    contour furrow
    rãnh cày theo hướng
    genital furrow
    rãnh sinh dục
    gluteal furrow
    rãnh mông
    irrigation furrow
    rãnh tưới tiêu
    irrigation water furrow
    rãnh tưới tiêu
    outflow furrow
    rãnh nước ra
    slide furrow
    rãnh trượt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh (của thớt cối nghiền)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X