-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) hiệu kèn đánh thức===== ===Ngoại động từ=== =====Khua, khuấy động===== ::...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rauz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 42: Dòng 37: =====Muối (cá trích...)==========Muối (cá trích...)=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ướp muối (cá)=====+ === Kinh tế ===- + =====ướp muối (cá)=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rouse rouse] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[arouse]] , [[awake]] , [[awaken]] , [[call]] , [[get up]] , [[raise]] , [[rise]] , [[stir]] , [[wake up]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[anger]] , [[animate]] , [[ask for it]] , [[bestir]] , [[bug ]]* , [[challenge]] , [[craze]] , [[deepen]] , [[disturb]] , [[enhance]] , [[enliven]] , [[exhilarate]] , [[fire up]] , [[foment]] , [[galvanize]] , [[get going]] , [[heighten]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[innervate]] , [[innerve]] , [[instigate]] , [[intensate]] , [[intensify]] , [[key up]] , [[kindle]] , [[magnify]] , [[make waves]] , [[mount]] , [[move]] , [[needle]] , [[pep up ]]* , [[pique]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[rally]] , [[redouble]] , [[rile]] , [[startle]] , [[steam up ]]* , [[trigger]] , [[urge]] , [[vivify]] , [[wake]] , [[waken]] , [[whet]] , [[whip up ]]* , [[work up]] , [[alarm]] , [[excite]] , [[goad]] , [[motivate]] , [[revive]] , [[roust]] , [[start]] , [[stimulate]]- ===V.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Arouse,call, waken, awaken,wake (up), get up,arise: Iwas roused from a deep slumber by a dog's barking.=====+ :[[nap]] , [[sleep]] , [[calm]] , [[disenchant]] , [[dull]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Stir (up),arouse, bestir,stimulate,inspirit,animate,invigorate,electrify,excite,provoke,prompt,goad,prod, galvanize,incite,whet, move,workup,fireup: Bruce's unquenchableenthusiasm roused many to become involved in the campaign.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====A tr. (often foll. by from,out of) bring out of sleep,wake. b intr. (often foll. byup) cease to sleep,wake up.=====+ - + - =====(often foll. by up) a tr. stirup,make active or excited,startle out of inactivity or confidence or carelessness (rousedthem from their complacency; was roused to protest). b intr.become active.=====+ - + - =====Tr. provoke to anger (is terrible whenroused).=====+ - + - =====Tr. evoke (feelings).=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. by in,out,up) Naut. haul vigorously.=====+ - + - =====Tr. startle (game) from a lair orcover.=====+ - + - =====Tr. stir (liquid,esp. beer while brewing).=====+ - + - =====Rousable adj. rouser n.[orig. as a hawking and hunting term,so prob. f. AF: orig.unkn.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arouse , awake , awaken , call , get up , raise , rise , stir , wake up , aggravate , agitate , anger , animate , ask for it , bestir , bug * , challenge , craze , deepen , disturb , enhance , enliven , exhilarate , fire up , foment , galvanize , get going , heighten , incite , inflame , innervate , innerve , instigate , intensate , intensify , key up , kindle , magnify , make waves , mount , move , needle , pep up * , pique , provoke , quicken , rally , redouble , rile , startle , steam up * , trigger , urge , vivify , wake , waken , whet , whip up * , work up , alarm , excite , goad , motivate , revive , roust , start , stimulate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ